Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

tiền mặt tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tiền mặt

现金

xiànjīn
現金

tiền mặt

*
出去的时候我不喜欢带现金。

Chūqù de shíhou wǒ bù xǐhuan dài xiànjīn.

出去的時候我不喜歡帶現金。

Tôi không thích mang theo tiền mặt khi ra ngoài.

*
我要用现金付晚餐。

Wǒ yào yòng xiànjīn fù wǎncān.

bạn không cần phải làm gì cả.

Tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn tối của tôi bằng tiền mặt.

*
这儿有几百美元的现金。

Zhèr yǒu jǐbǎi Měiyuán de xiànjīn.

這兒有幾百美元的現金。

Có vài trăm đô la tiền mặt.

Đọc thêm :  giáo viên tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon