Liên Từ Trong Tiếng Trung
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG 1.Quan hệ ngang hàng A) 又…., 又…. Yòu……,you….. Vừa…., lại…. Vd:她又漂亮,有聪明 Tā yòu piàoliàng, yòu…
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG 1.Quan hệ ngang hàng A) 又…., 又…. Yòu……,you….. Vừa…., lại…. Vd:她又漂亮,有聪明 Tā yòu piàoliàng, yòu…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Gà 鸡 Jī 2 vịt 鸭 Yā 3 mèo 猫 Māo 4…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Xôi 糯米饭 Nuòmǐ fàn 2 Bánh mỳ 面包 Miànbāo 3 Bánh bao…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cục trưởng bưu chính (bưu điện) 邮政局长 Yóuzhèng júzhǎng 2 Bộ trưởng…
Luyện kỹ năng đọc hiểu sẽ giúp bạn học hỏi được rất nhiều trong nhiều lĩnh vực. Quá trình luyện…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè 2 Bạc má, chi chi 大山雀 Dàshānquè…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ắc quy, pin 电池 diànchí 2 Bãi đỗ xe 车场 chēchǎng 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Công ty bảo hiểm 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī 2 Loại hình bảo hiểm…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Du khách Yóukè 游客 2 Ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业 3…