bàn học tiếng Trung là gì?
课桌 kèzhuō 課桌 bàn học danh từ * 椅子和课桌是连在一起的。 Yǐzi hé kèzhuō shì liánzài yīqǐ de. 椅子和課桌是連在一起的 。 Ghế được…
课桌 kèzhuō 課桌 bàn học danh từ * 椅子和课桌是连在一起的。 Yǐzi hé kèzhuō shì liánzài yīqǐ de. 椅子和課桌是連在一起的 。 Ghế được…
海鲜 hǎixiān 海鮮 Hải sản danh từ * 蛤蚌、鲑鱼、小虾、龙虾和墨鱼都是海鲜。 Gébàng, guīyú, xiǎoxiā, lóngxiā hé gòyú dōushì hǎixiān. 蛤蚌、鮭魚、小蝦、龍蝦和墨魚都是海鮮。 Ngao, cá…
漂亮 tiểu lương 漂亮 xinh đẹp tính từ * 她是个漂亮的女人。 Tā shì ge piàoliang de nǚrén. 她是個漂亮的女人。 Cô ấy là…
袋熊 dàixióng 袋熊 gấu túi danh từ * 袋熊在地里。 Dàixióng zài dì lǐ. 袋熊在地裏。 Con gấu túi ở ngoài đồng.…
狼 láng giềng 狼 chó sói danh từ * 狼在嚎叫。 Lángzài há cảo. 狼在嚎叫。 Con sói đang hú. * 嚎叫的狼…
货币兑换 huòbì duìhuàn 貨幣兌換 thu đổi ngoại tệ danh từ * 美元兑换成欧元 Měiyuán duìhuànchéng ōuyuán 美元兌換成歐元 đổi tiền đô la…
咸 xián 鹹 mặn tính từ * 这些小菜太咸了。 Zhèxiē xiǎocài tài xián le. 這些小菜太咸了。 Những món khai vị này quá…
航班 hángbān 航班 chuyến bay danh từ * 航班将在一小时后起飞。 Hángbān jiāng zài yì xiǎoshí huu qǐfēi. 航班將在一小時後起飛。 Chuyến bay sẽ…
兔子 tzi 兔子 con thỏ danh từ * 我从来没吃过兔子。 Wǒ cónglái méi chīguò tùzi. 我從來沒吃過兔子。 Tôi chưa bao giờ ăn…
蒲公英 púgōngyīng 蒲公英 bồ công anh danh từ * 在有些地方,蒲公英被放在汤和沙拉里吃。 Zài yǒuxiē dìfang, púgōngyīng bèi fàngzài tāng hé shālā lǐ…