ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
sổ tay

笔记本

bǐjìběn
筆記本

sổ tay

*
男人正在笔记本上写东西。

Nánrén zhèngzài bǐjìběn shàng xiě dōngxi.

男人正在筆記本上寫東西。

Người đàn ông đang viết vào cuốn sổ tay.

*
我每种课都有一个笔记本。

Wǒ méi zhǒng kè dōu yǒu yígè bǐjìběn.

我每種課都有一個筆記本。

Tôi có một cuốn sổ riêng cho mỗi lớp.

*
白线圈装订笔记本

bái xiànquān zhuāngdìng bǐjìběn.

白線圈裝訂筆記本

sổ ghi chép trắng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon