Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

sổ tay tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
sổ tay

笔记本

bǐjìběn
筆記本

sổ tay

*
男人正在笔记本上写东西。

Nánrén zhèngzài bǐjìběn shàng xiě dōngxi.

男人正在筆記本上寫東西。

Người đàn ông đang viết vào cuốn sổ tay.

*
我每种课都有一个笔记本。

Wǒ méi zhǒng kè dōu yǒu yígè bǐjìběn.

我每種課都有一個筆記本。

Tôi có một cuốn sổ riêng cho mỗi lớp.

*
白线圈装订笔记本

bái xiànquān zhuāngdìng bǐjìběn.

白線圈裝訂筆記本

sổ ghi chép trắng

Đọc thêm :  cỏ tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon