Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Nước hoa quả tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Nước hoa quả

果汁

guǒzhī
果汁

Nước hoa quả

*
这个饮料百分之四十是葡萄汁,百分之五十是苹果汁,百分之十是梨汁。

Zhègè yǐnliào bǎi fēn zhī sìshí shì pútaozhī, bǎi fēn zhī wǔshí shì píngguǒzhī, bǎi fēn zhī shí shì lýzhī.

這個飲料百分之四十是葡萄汁,百分之五十是蘋果汁,百分之十是梨汁。

Thức uống này là bốn mươi phần trăm nước ép nho, năm mươi phần trăm nước ép táo và mười phần trăm nước ép lê.

*
鲜果汁是任何一天一个好的开始。

Xiānguǒzhī shì rènhé yī tiān yī gè hǎo de kāishǐ.

新鮮的果汁是任何一天一個好的開始。

Nước ép trái cây tươi là một cách tuyệt vời để bắt đầu bất kỳ ngày nào.

*
苹果汁,橙汁和葡萄汁

píngguǒzhī, chéngzhī hé pútaozhī

蘋果汁,橙汁和葡萄汁

nước táo, nước cam và nước nho

Đọc thêm :  ban đêm tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon