Category Archives: Luyện Thi HSK
STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt A 1爱情àiqíngtình yêu2安排ānpáisắp xếp3安全ānquánan toàn4按时ànshíđúng hạn5按照ànzhàotheo B 1百分之bǎifēnzhīphần trăm2棒bàngxuất sắc, giỏi, hay3抱bàobế, bồng, ôm4保护bǎohùbảo vệ5报名bàomíngghi danh, đăng ký6抱歉bàoqiànxin lỗi7保证bǎozhèngcam đoan, bảo đảm8包子bāozibánh bao9倍bèilần10笨bènđần, ngốc11本来běnláilúc đầu, trước đây12遍biànlần, lượt13表格biǎogébản kê khai, mẫu đơn14表示biǎoshìcó ý nghĩa, biểu thị15表演biǎoyǎnbiểu diễn, trình diễn16表扬biǎoyángkhen ngợi, biểu dương17标准biāozhǔntiêu chuẩn, chuẩn mực18饼干bǐnggānbánh quy19并且bìngqiěđồng thời, và20比如bǐrúví dụ21毕业bìyètốt nghiệp22博士bóshìtiến sĩ23不得不bùdébùphải, […]
Tiếng TrungPhiên âmTừ loạiTiếng ViệtVí dụChú thíchDịch阿姨āyíDanh từDì阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó thật khó chịu, nhưng cháu vốn dĩ không định làm chuyện đó.啊aTừ cảm thánA他真是个忸忸怩怩的人啊!Tā zhēnshi gè niǔ niǔní ní de rén a!Anh ấy […]
STTTiếng TrungPhiên âmTiếng ViệtVí dụPhiên âmDịch 1唉āiHừ Ừ Ôi Dạ Vâng唉,我错了,因为我迷了路。 Āi, wǒ cuòle, yīnwèi wǒ míle lù. Chao ôi, tôi sai rồi vì tôi đã lạc đường. 2爱护àihùBảo vệ Giữ gìn Trân quý 让我们一起来:关心集体,爱护公物,保护环境! Ràng wǒmen yìqǐ lái: guānxīn jítǐ, àihù gōngwù, bǎohù huánjìng!Chúng ta hãy cùng nhau: quan tâm đến tập thể, quan […]
STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1挨āi/áisát cạnh, lần lượt, chịu2癌症ái zhèngung thư3爱不释手ài bù shì shǒuquyến luyến không rời, thích mê4爱戴ài dàiyêu thương, tình yêu thương5暧昧ài mèiyêu đương, tình yêu, mập mờ6安宁ān níngyên ổn, thoải mái (tâm hồn)7安详ān xiángung dung, khoan thai8安置ān zhìsắp xếp, sắp đặt, bố trí9按摩àn móxoa bóp10案件àn jiànvụ án11案例àn lìán mẫu12暗示àn shìám chỉ, ra hiệu13昂贵áng guìđắt tiền, xa […]
Đi xuất khẩu lao động đã trở thành xu hướng làm giàu của nhiều bạn trẻ. So với các thị trường lao động như Đài Loan, Malaysia, Hàn Quốc, Singapore, Nhật Bản,… thì chúng ta đều cần phải bỏ ra một số tiền khá lớn để có thể hoàn thành thủ tục xuất cảnh và tìm […]
HSK 6 词汇 (5000) 1 阿姨 āyí 1668 伙伴 huǒbàn 3335 收获 shōuhuò 2 啊 a 1669 货币 huòbì 3336 收据 shōujù 3 唉 āi 1670 获得 huòdé 3337 收入 shōurù 4 哎哟 āiyō 1671 或许 huòxǔ 3338 收拾 shōushi 5 挨 ái 1672 或者 huòzhě 3339 收缩 shōusuō 6 癌症 áizhèng 1673 基本 jīběn 3340 收益 shōuyì 7 矮 ǎi 1674 基础 jīchǔ 3341 收音机 shōuyīnjī 8 爱 ài 1675 基地 jīdì 3342 手表 shǒubiǎo 9 爱不释手 àibúshìshǒu 1676 基金 jījīn 3343 手法 shǒufǎ 10 爱戴 àidài 1677 基因 jīyīn 3344 手工 shǒugōng 11 爱好 àihào 1678 机场 jīchǎng 3345 手机 shǒujī 12 爱护 àihù 1679 机动 jīdòng 3346 手势 shǒushì 13 爱情 àiqíng 1680 机构 jīgòu 3347 手术 shǒushù 14 爱惜 àixī 1681 机关 jīguān 3348 手套 shǒutào 15 爱心 àixīn 1682 机会 jīhuì 3349 手续 shǒuxù 16 暧昧 àimèi 1683 机灵 jīling 3350 手艺 shǒuyì 17 安静 ānjìng 1684 机密 jīmì 3351 手指 shǒuzhǐ […]
HSK 5 词汇 (2500) 1. 阿姨(āyí) 835. 肌肉(jīròu) 1669. 手工(shǒugōng) 2. 啊(ā) 836. 极(jí) 1670. 手机(shǒujī) 3. 唉(āi) 837. 极其(jíqí) 1671. 手术(shǒushù) 4. 矮(ǎi) 838. 及格(jígé) 1672. 手套(shǒutào) 5. 爱(ài) 839. 及时(jíshí) 1673. 手续(shǒuxù) 6. 爱好(àihào) 840. 急忙(jímáng) 1674. 手指(shǒuzhǐ) 7. 爱护(àihù) 841. 集合(jíhé) 1675. 首都(shǒudū) 8. 爱情(àiqíng) 842. 集体(jítǐ) 1676. 首先(shǒuxiān) 9. 爱惜(àixī) 843. 集中(jízhōng) 1677. 瘦(shòu) 10. 爱心(àixīn) 844. 即使(jíshǐ) 1678. 受不了(shòubuliǎo) 11. 安静(ānjìng) 845. 几(jǐ) 1679. 受到(shòudào) 12. 安排(ānpái) 846. 寄(jì) 1680. 受伤(shòushāng) 13. 安全(ānquán) 847. 记得(jìde) 1681. 售货员(shòuhuòyuán) 14. 安慰(ānwèi) 848. 记录(jìlù) 1682. 寿命(shòumìng) 15. 安装(ānzhuāng) 849. 记忆(jìyì) 1683. 书(shū) 16. 岸(àn) 850. 记者(jìzhě) 1684. 书架(shūjià) 17. 暗(àn) 851. 计划(jìhuà) 1685. 输(shū) […]
HSK 4词汇分类 (一)外貌 鼻子 耳朵 个子 皮肤 身体 头发 腿 脚 眼睛 嘴 脸 脑袋 (二)服饰 衬衫 裤子 帽子 裙子 袜子 鞋 牛仔裤 皮鞋 围巾 (三)人物特征 诚实 聪明 粗心 高兴 活泼 精神 困 可爱 快乐 美丽 漂亮 帅 兴奋 勇敢 优秀 幽默 (四)主观情感 讨厌 喜欢 哭 笑 (五)亲属关系 叔叔 孙子 爷爷 妻子 丈夫 母亲 父亲 […]
- 1
- 2