Saturday, 19 Jul 2025
Mỗi ngày một từ mới

Hải sản tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Hải sản

海鲜

hǎixiān
海鮮

Hải sản

*
蛤蚌、鲑鱼、小虾、龙虾和墨鱼都是海鲜。

Gébàng, guīyú, xiǎoxiā, lóngxiā hé gòyú dōushì hǎixiān.

蛤蚌、鮭魚、小蝦、龍蝦和墨魚都是海鮮。

Ngao, cá hồi, tôm, tôm hùm và mực đều là hải sản.

*
海鲜拼盘

hǎixiān pīnpán

海鮮拼盤

đĩa hải sản

*
海鲜餐厅

hǎixiān cāntīng

海鮮餐廳

nhà hàng hải sản

Đọc thêm :  ô tô tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon