Friday, 25 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

đồ lót tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đồ lót

内衣

nèiyī
內衣

đồ lót

*
我 的 袜子 和 内衣 在 我 梳妆台 最 上面 的 抽屉 里。

Wǒ de wàzi hé nèiyī zài wǒ shūzhuāngtái zuì shàngmian de chōutì lǐ.

我 的 襪子 和 內衣 在 我 梳妝台 最 上面 的 抽屜 裏。

Tất và đồ lót của tôi nằm trong ngăn trên cùng của tủ quần áo.

*
有些 人 在家 的 时候 就 穿着 内衣 走来 走去。

Yǒuxiērén zài jiā de shíhou jiù chuānzhe nèiyī zǒulái zǒuqù.

有些 人 在家 的 時候 就 穿著 內衣 走來 走去。

Một số người đi bộ xung quanh nhà của họ trong bộ đồ lót của họ.

*
白色 内衣

báisè nèiyī

白色 內衣

đồ lót màu trắng

Đọc thêm :  học tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon