Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

cổ tay tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cổ tay

手腕

shǒuwàn
手腕

cổ tay

*
那个运动员因为手腕受伤退出了。

Nàge yùndòngyuán yīnwéi shǒuwàn shòushāng tuìchū le.

那個運動員因為手腕受傷退出了。

Cầu thủ ngồi ngoài vì chấn thương cổ tay.

*
拳头和手腕

quántóu hé shǒuwàn

拳頭和手腕

nắm tay và cổ tay

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bến xe
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon