ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
打火机打着了。
Dǎhuǒjī dǎzháo lê.
打火機打著了。
Bật lửa được thắp sáng.
*
打打火机
dǎ dǎhuǒjī
打打火機
thắp một cái bật lửa
*
zippo 打火机
zippo dǎhuǒjī
zippo 打火機
bật lửa zippo