Saturday, 21 Jun 2025
Mỗi ngày một từ mới

bàn làm việc tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bàn làm việc

办公桌

bōngzhuō
辦公桌

bàn làm việc

*
书房里有桌子,椅子和很多书。

Shūfáng lǐ yǒu zhuōzi, yǐzi hé hěn duō shū.

書房裏有桌子,椅子和很多書。

Có ghế, sách và bàn trong nghiên cứu.

*
黑色的电话在桌子上。

Hēisè de diànhuà zài zhuōzi shàng.

黑色的電話在桌子上。

Chiếc điện thoại màu đen nằm trên bàn.

*
桌子上

zhuōzi shàng

桌子上

trên bàn

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - xe tay ga
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon