4/5 - (1 bình chọn)
áo mưa

雨衣

yǔyī
雨衣

áo mưa

*
孩子 们 穿着 雨衣。

Háizimen chuānzhe yǔyī.

孩子 們 穿著 雨衣。

Những đứa trẻ đang mặc áo mưa.

*
这 件 黄色 的 雨衣 是 经典 款式。

Zhè jiàn huángsè de yǔyī shì jīngdiǎn kuǎnshì.

這 件 黃色 的 雨衣 是 經典 款式。

Áo mưa màu vàng mang dáng vẻ cổ điển.

*
黄色 的 雨衣

huángsè de yǔyī

黃色 的 雨衣

áo mưa màu vàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon