Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc

5/5 - (3 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Màu sắc 颜色 yánsè
2 Màu đỏ 红色 hóngsè
3 Màu vàng 黄色 huángsè
4 Màu xanh lam 蓝色 lán sè
5 Màu trắng 白色 báisè
6 Màu đen 黑色 hēisè
7 Màu cam 橙色 chéngsè
8 Màu xanh lá 绿色 lǜsè
9 Màu tím 紫色 zǐsè
10 Màu bạc 银色 yínsè
11 Màu café 咖啡色 kāfēisè
12 Màu cam quýt 桔红色 jú hóngsè
13 Màu cánh sen 青莲色 qīng lián sè
14 Màu chàm 靛蓝色 diànlán sè
15 Màu chè 茶色 chásè
16 Màu đậm 深色 shēnsè
17 Màu đen huyền 玄色 xuán sè
18 Màu đỏ 丹色 dān sè
19 Màu đỏ bạc 银红色 yín hóngsè
20 Màu đỏ bảo thạch 宝石红色 bǎoshí hóng sè
21 Màu đỏ bóoc đô 褐紫红色 hè zǐ hóngsè
22 Màu đỏ đậm 红褐色 hóng hésè
23 Màu đỏ đồng 铜红色 tóng hóngsè
24 Màu đỏ hoa hồng 玫瑰红色 méi gui hóng sè
25 Màu đỏ mã não 玛瑙红色 mǎnǎo hóngsè
26 Màu đỏ ổi 猩红色 xīnghóngsè
27 Màu đỏ quả hạnh 杏红色 xìng hóngsè
28 Màu đỏ quýt 橘红色 jú hóngsè
29 Màu đỏ rực 火红色 huǒ hóngsè
30 Màu đỏ sẫm 赭色 zhě sè
31 Màu đỏ son 赤色 chìsè
32 Màu đỏ thịt 肉红色 ròu hóngsè
33 Màu đỏ tiết bò 牛血红色 niú xiě hóngsè
34 Màu đỏ tươi 血红色 xiě hóngsè
35 Màu đỏ tươi 鲜红色 xiānhóng sè
36 Màu đồng 铜色 tóng sè
37 Màu ghi lông chuột 鼠灰色 shǔ huīsè
38 Màu ghi, màu xám 灰色 huīsè
39 Màu hạt dẻ 栗色 lìsè
40 Màu hồng đào 桃色 táosè
41 Màu hồng nhạt 浅粉红色 qiǎn fěnhóngsè
42 Màu hồng phấn 粉红色 fěnhóngsè
43 Màu hồng tươi 鲜粉红色 xiān fěnhóngsè
44 Màu hồng tươi 鲜粉红色 xiān fěnhóng sè
45 Màu lam sang 宝蓝色 bǎolán sè
46 Màu lòng đỏ trứng gà 蛋黄色 dànhuáng sè
47 Màu mận chín 紫红色 zǐ hóngsè
48 Màu mận chín 深红色 shēn hóng sè
49 Màu nâu 褐色 hèsè
50 Màu nâu 棕色 zōngsè
51 Màu nâu đậm 深褐色 shēn hésè
52 Màu nâu đậm 深棕色 shēn zōngsè
53 Màu nâu đen 棕黑色 zōng hēisè
54 Màu nâu đỏ 赤褐色 chìhésè
55 Màu nâu đỏ 红棕色 hóng zōngsè
56 Màu nâu hạt dẻ 栗褐色 lì hésè
57 Màu nâu nhạt 浅褐色 qiǎn hésè
58 Màu nâu nhạt 浅棕色 qiǎn zōngsè
59 Màu nâu xám 灰棕色 huī zōngsè
60 Màu ngà 米黄色 mǐhuángsè
61 Màu nhạt 嫩色 nènsè
62 Màu nhạt 浅色 qiǎnsè
63 Màu quả ô-liu 橄榄色 gǎnlǎn sè
64 Màu sắc 彩色 cǎi sè
65 Màu son đỏ 胭脂红色 yānzhī hóng sè
66 Màu táo đỏ 枣红色 zǎo hóngsè
67 Màu tím đậm 深紫色 shēn zǐsè
68 Màu tím hoa cà 淡紫色 dàn zǐsè
69 Màu tím nhạt 浅紫色 qiǎn zǐsè
70 Màu trắng bạc 银白色 yín báisè
71 Màu trắng kem 奶油白色 nǎiyóu báisè
72 Màu trắng sữa 乳白色 rǔbáisè
73 Màu trắng tuyết 雪白色 xuě báisè
74 Màu trắng xanh 青白色 qīng báisè
75 Màu tro 灰棕色 huī zōngsè
76 Màu tro 灰白色 huībáisè
77 Màu trong xanh 天青色 tiān qīngsè
78 Màu tương 酱色 jiàngsè
79 Màu vàng (gold) 金色 jīnsè
80 Màu vàng bóng 蜡黄色 là huángsè
81 Màu vàng chanh 柠檬黄色 níngméng huángsè
82 Màu vàng đậm 深黄色 shēn huángsè
83 Màu vàng đất 土黄色 tǔ huángsè
84 Màu vàng nâu 黄褐色 huáng hésè
85 Màu vàng nâu 黄棕色 huáng zōngsè
86 Màu vàng ngà 象牙黄色 xiàngyá huángsè
87 Màu vàng nghệ 姜黄色 jiāng huángsè
88 Màu vàng nhạt 浅黄色 qiǎn huángsè
89 Màu vàng nhạt 米色 mǐsè
90 Màu vàng óng 金黄色 jīn huángsè
91 Màu vàng quả hạnh 杏黄色 xìng huángsè
92 Màu vàng tơ 鹅黄色 éhuángsè
93 Màu vàng xanh 青黄色 qīng huángsè
94 Màu vàng xanh 苍黄色 cāng huáng sè
95 Màu xanh bi 碧绿色 bì lǜsè
96 Màu xanh biếc 苍色 cāng sè
97 Màu xanh biếc 翠色 cuì sè
98 Màu xanh da trời 浅蓝色 qiǎn lán sè
99 Màu xanh da trời 天蓝色 tiānlán sè
100 Màu xanh lá đậm 深绿色 shēn lǜsè
101 Màu xanh lá nhạt 浅绿色 qiǎn lǜsè
102 Màu xanh lam 青蓝色 qīng lán sè
103 Màu xanh lam đậm 深蓝色 shēnlán sè
104 Màu xanh lông công 孔雀蓝色 kǒngquè lán sè
105 Màu xanh lợt 粉蓝色 fěn lán sè
106 Màu xanh ngắt 沧色 cāng sè
107 Màu xanh ngọc 碧色 bì sè
108 Màu xanh nước biển 海绿色 hǎi lǜsè
109 Màu xanh nước biển 海水蓝色 hǎishuǐ lán sè
110 Màu xanh rêu 苔绿色 tái lǜsè
111 Màu xanh sẫm 墨绿色 mò lǜsè
112 Màu xanh thẫm 群青色 qún qīngsè
113 Xanh tím than 蓝紫色 lán zǐsè
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bến xe

Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon