ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bữa ăn

cái quạt

bữa ăn

*
大厨在做饭。

Dàchú zài zuò fàn.

大廚在做飯。

Đầu bếp đang làm một bữa ăn.

*
我们为什么不出去吃饭呢?

Wǒmen wèishénme bù chūqù chī fàn ne?

我們為甚麼不出去吃飯呢?

Tại sao chúng ta không ra ngoài ăn?

*
家常饭

jiāchángfàn

家常飯

bữa ăn gia đình

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon