ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bật lửa

打火机

dǎhuǒjī
打火機

bật lửa

*
打火机打着了。

Dǎhuǒjī dǎzháo lê.

打火機打著了。

Bật lửa được thắp sáng.

*
打打火机

dǎ dǎhuǒjī

打打火機

thắp một cái bật lửa

*
zippo 打火机

zippo dǎhuǒjī

zippo 打火機

bật lửa zippo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon