ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cổ tay

手腕

shǒuwàn
手腕

cổ tay

*
那个运动员因为手腕受伤退出了。

Nàge yùndòngyuán yīnwéi shǒuwàn shòushāng tuìchū le.

那個運動員因為手腕受傷退出了。

Cầu thủ ngồi ngoài vì chấn thương cổ tay.

*
拳头和手腕

quántóu hé shǒuwàn

拳頭和手腕

nắm tay và cổ tay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon