ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tiệm thuốc

药店

yàođiàn
藥店

tiệm thuốc

*
药店挨着医院。

Yàodiàn āizhe yīyuàn.

藥店挨著醫院。

Nhà thuốc cạnh bệnh viện.

*
药剂师在药店工作。

Yàojìshī zài yàodiàn gōngzuò.

藥劑師在藥店工作。

Trình dược viên đang làm việc tại nhà thuốc.

*
我去了药店,药剂师按配方给我抓了药。

Wǒ qùle yàodiàn, yàojìshī àn pèifāng gěi wǒ zhuāle yào.

我去了藥店,藥劑師按配方給我抓了藥。

Tôi đến hiệu thuốc, và dược sĩ điền đơn thuốc cho tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon