ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bàn

桌子

chủ tử
桌子

bàn

*
我们在餐桌上做作业,玩游戏。

Wǒmen zài cānzhuō shàng zuò zuòyè, wán yóuxì.

我們在餐桌上做作業玩游戲。

Chúng tôi làm bài tập về nhà và chơi trò chơi tại bàn bếp.

*
餐桌和椅子

cāzhuō hé yǐzi

餐桌和椅子

bàn ghế nhà bếp

*
坐在桌子旁

zuòzài zhuōzi páng

坐在桌子旁

ngồi vào bàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon