ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
电视机在起居室里。
Diànshìjī zài qǐjūshì lǐ.
電視機在起居室裏。
Tivi ở trong phòng khách.
*
起居室采光很好。
Qǐjūshì cǎiguāng hěn hǎo.
起居室採光很好。
Phòng khách đón nắng tốt.
*
我们都聚集在起居室里看电视。
Wǒmen dōu jùjízài qǐjūshì lǐ kàn diànshì.
我們都聚集在起居室裏看電視。
Tất cả chúng tôi tụ tập để xem tivi trong phòng khách.