Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

phòng khách tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
phòng khách

起居室

qǐjūshì
起居室

phòng khách

*
电视机在起居室里。

Diànshìjī zài qǐjūshì lǐ.

電視機在起居室裏。

Tivi ở trong phòng khách.

*
起居室采光很好。

Qǐjūshì cǎiguāng hěn hǎo.

起居室採光很好。

Phòng khách đón nắng tốt.

*
我们都聚集在起居室里看电视。

Wǒmen dōu jùjízài qǐjūshì lǐ kàn diànshì.

我們都聚集在起居室裏看電視。

Tất cả chúng tôi tụ tập để xem tivi trong phòng khách.

Đọc thêm :  trứng tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon