ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
出去的时候我不喜欢带现金。
Chūqù de shíhou wǒ bù xǐhuan dài xiànjīn.
出去的時候我不喜歡帶現金。
Tôi không thích mang theo tiền mặt khi ra ngoài.
*
我要用现金付晚餐。
Wǒ yào yòng xiànjīn fù wǎncān.
bạn không cần phải làm gì cả.
Tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn tối của tôi bằng tiền mặt.
*
这儿有几百美元的现金。
Zhèr yǒu jǐbǎi Měiyuán de xiànjīn.
這兒有幾百美元的現金。
Có vài trăm đô la tiền mặt.