ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
谈判
tanpàn
談判
thương lượng
động từ
*
这两名商人正在谈生意。
Zhè liǎng míng shāngrén zhèngzài tán shēngyì.
這兩名商人正在談生意。
Hai doanh nhân đang đàm phán một thỏa thuận.
*
我们得谈谈价格和期权,直到我们谈到个好价格。
Wǒmen děi tán tan jiàgé hé qīquán, zhídào wǒmen tándào ge hǎo jiàgé.
我們得談談價格和期權,直到我們談到個好價格。
Chúng tôi phải thương lượng giá cả và các lựa chọn cho đến khi đạt được thỏa thuận tốt.
*
这名销售人员愿意协商这辆新车的价格。
Zhè míng xiāoshòu rényuán yuànyì xiéshāng liàng xīnchē de jiàgé.
這名銷售人員願意協商這倆新車的價格。
Người bán sẵn sàng thương lượng giá cho chiếc xe mới.