ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đàm phán

磋商

cuōshāng
磋商

đàm phán

*
他跟她正在商务谈判中。

Tā gēn tā zhèngzài shāngwù tánpàn zhōng.

他跟她正在商務談判中。

Người đàn ông và người phụ nữ đang đàm phán kinh doanh.

*
商务谈判

shāngwù tánpàn

商務談判

Đàm phán kinh doanh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon