ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
已经是夜里了。
Yǐjīng shì yèlǐ le.
已經是夜裡了。
Trời đã tối rồi.
*
城市的夜景
chéngshì de yèjǐng
城市的夜景
quang cảnh ban đêm của thành phố