Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

bơ tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bơ

黄油

huángyóu
黃油

*
奶制品 包括 奶酪 , 酸奶 , 黄油 和 奶油。

Nǎizhìpǐn bāokuò nǎilào, suānnǎi, huángyóu hé nǎiyóu.

奶製品 包括 奶酪 、 酸奶 、 黃油 和 奶油。

Các sản phẩm từ sữa bao gồm pho mát, sữa chua, bơ và kem.

*
由 搅拌 后 的 乳汁 做成 的 黄油 用于 涂抹 和 烹饪。

Yóu jiǎobàn hếu de rǔzhī zuòchéng de huángyóu yòngyú túmǒ hé pēngrèn.

由 攪拌 後 的 乳汁 做成 的 黃油 用於 塗抹 和 烹飪。

Bơ, được làm từ chất béo sữa đã đánh bông, được sử dụng làm chất phết và trong nấu ăn.

*
烤 面包 和 小 松饼 上 加 点 新鲜 黄油 很 美味。

Kǎomiànbāo hé xiǎosōngbǐng shàng jiā diǎn xīnxiān huángyóu hěn měiwèi.

烤 麵包 和 小 松餅 上 加 點 新鮮 黃油 很 美味。

Bơ tươi rất thơm trên bánh mì nướng và bánh nướng xốp.

Đọc thêm :  tóc đỏ tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon