Tuesday, 19 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

trường đại học tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
trường đại học

大学

dàxué
大學

trường đại học

*
在 大学 的 时候 , 我 得 选择 怎样 来 生活。

Zài dàxué de shíhou, wǒ děi xuǎnzé zěnyàng lái shēnghuó.

在 大學 的 時候 , 我 得 選擇 怎樣 來 生活。

Khi ở trường đại học, tôi phải lựa chọn làm gì với cuộc đời mình.

*
他 拿到 了 名校 的 全额 奖学金。

Tā nádàole míngxiào de quán’é jiǎngxuéjīn.

他 拿到 了 名校 的 全額 獎學金。

Anh nhận được học bổng toàn phần của một trường đại học nổi tiếng.

*
古老 的 大学

gǔlǎo de dàxué

古老 的 大學

trường đại học cũ

Đọc thêm :  hướng dẫn tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon