| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Bánh đa bột đậu xanh | 粉皮 | fěnpí |
| 2 | Chao | 豆腐乳, 腐乳 | dòufu rǔ, fǔrǔ |
| 3 | Chè vừng | 麻糊 | má hú |
| 4 | Đậu phụ | 豆腐 | dòufu |
| 5 | Đậu phụ hấp | 豆腐干 | dòufu gān |
| 6 | Đậu phụ tẩm dầu | 油豆腐 | yóu dòufu |
| 7 | Giá đỗ tương | 黄豆芽 | huáng dòuyá |
| 8 | Giá đỗ xanh | 绿豆芽 | lǜ dòuyá |
| 9 | Miến (bún tàu) | 粉丝 | fěnsī |
| 10 | Tàu hủ ky | 油面筋 | yóu miànjīn |
| 11 | Tàu hũ ky cây, phù chúc | 腐竹 | fǔzhú |
| 12 | Tinh bột mỳ | 面筋 | miànjīn |
| 13 | Váng sữa đậu nành | 豆腐皮 | dòufu pí |

