Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Hải quan

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Chứng nhận, chứng thực 兹证明 zī zhèngmíng
2 Đăng ký hải quan 海关登id hǎiguān dēng id
3 Đăng ký thị thực 登记签证 dēngjì qiānzhèng
4 Gia hạn visa 签证延期 qiānzhèng yánqí
5 Giấy chứng nhận hải quan 海关证明书 hǎiguān zhèngmíng shū
6 Giấy chứng nhận sức khỏe 健康证书 jiànkāng zhèngshū
7 Giấy chứng nhận thông quan 海关放行 hǎiguān fàngxíng
8 Giấy phép hải quan, giấy chứng nhận thông quan 海关结关 hǎiguān jiéguān
9 Giấy thông hành 免验证书 miǎnyàn zhèngshū
10 Giấy thông hành hải quan 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng
11 Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids 艾滋病, 梅毒检测报告单 àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
12 Hộ chiếu 护照 hùzhào
13 Hộ chiếu côngg chức 官员护照 guānyuán hùzhào
14 Hộ chiếu công vụ 公事护照 gōngshì hùzhào
15 Hộ chiếu ngoại giao 外交护照 wàijiāo hùzhào
16 Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ 初种完成 chū zhòng wánchéng
17 Kết quả 结果 jiéguǒ
18 Khai báo hải quan 海关报关 hǎiguān bàoguān
19 Kiểm tra hải quan 海关检查, 海关验关 hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
20 Ngày lấy máu 采血日期 cǎixiě rìqí
21 Người kiểm nghiệm 检验人 jiǎnyàn rén
22 Nhân viên hải quan 海关人员 hǎiguān rényuán
23 Phương pháp xét nghiệm 检验方法 jiǎnyàn fāngfǎ
24 Quản lý xuất nhập cảnh 出入境管理 chū rùjìng guǎnlǐ
25 Qui định thuế hải quan 海关税则 hǎiguānshuìzé
26 Quốc tịch 国际 guójì
27 Thị thực du khách (visitor visa) thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận 访问签证 fǎngwèn qiānzhèng
28 Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqí
29 Thủ tục nhập cảnh 入境手续 rùjìng shǒuxù
30 Tiêm chủng nhắc lại 复种 fùzhǒng
31 Tiêu bản kiểm nghiệm 检验标本 jiǎnyàn biāoběn
32 Tờ khai (báo) ngoại tệ 外币中报表 wàibì zhōng bàobiǎo
33 Tờ khai hải quan 海关申报表 hǎiguān shēnbào biǎo
34 Tờ khai hành lý 行李申报表 xínglǐ shēnbào biǎo
35 Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh 入境旅客物品申报表 rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
36 Tổng cục hải quan 海关总署 hǎiguān zǒng shǔ
37 Trạm kiểm tra biên phòng 边防检查站 biānfáng jiǎnchá zhàn
38 Visa (thị thực) nhập cảnh 入境签证 rùjìng qiānzhèng
39 Visa quá cảnh 国境签证 guójìng qiānzhèng
40 Visa tái nhập cảnh 再入境签证 zài rùjìng qiānzhèng
41 Visa xuất cảnh 出境签证 chūjìng qiānzhèng
42 Biểu thuế 税目 shuìmù
43 Châu báu 珠宝 zhūbǎo
44 Chính sách thuế 税收政策 shuìshōu zhèngcè
45 Cơ quan thuế vụ 税务机关 shuìwù jīguān
46 Cục thuế 税务局 shuìwù jú
47 Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng 关税与消费税局 guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
48 Cửa hàng miễn thuế 免税商店 miǎnshuì shāngdiàn
49 Di vật văn hóa, văn vật 文物 wénwù
50 Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng 収重课税 shōu chóng kè shuì
51 Đồ cổ 古董, 古玩 gǔdǒng, gǔwàn
52 Đường cao tốc thu lệ phí 收税路 shōu shuì lù
53 Giảm thuế 减税 jiǎn shuì
54 Giảm thuế cá nhân 个人减税 gèrén jiǎn shuì
55 Giảm thuế đặc biệt 特殊减税 tèshū jiǎn shuì
56 Giảm thuế nói chung 一般减税 yībān jiǎn shuì
57 Hàng cấm 违禁物品 wéijìn wùpǐn
58 Hàng hóa chịu thuế 应上税物品 yīng shàng shuìwùpǐn
59 Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế 保税货物品 bǎoshuì huò wùpǐn
60 Hàng miễn thuế 免税物品 miǎnshuì wùpǐn
61 Kẽ hở thuế 税收漏洞 shuìshōu lòudòng
62 Kho lưu hải quan 保税仓库 bǎoshuì cāngkù
63 Khoản thuế, sổ thuế 税款 shuì kuǎn
64 Kim cương 钻石 zuànshí
65 Lệ phí bảo dưỡng đường 养路费 yǎnglù fèi
66 Lệ phí thông hành (qua lại) 通行费 tōngxíng fèi
67 Luật thuế 税法 shuìfǎ
68 Miễn thuế 免税 miǎnshuì
69 Mức thuế 税额 shuì’é
70 Người nộp thuế 纳税人 nàshuì rén
71 Người trốn thuc 逃税人 táoshuì rén
72 Nhân viên kiểm tra 检查人员 jiǎnchá rényuán
73 Nhân viên thuế vụ 税务员 shuì wù yuán
74 Nhân viên tính thuế 估税员 gū shuì yuán
75 Phân chia thu nhập năm 岁入分享 suìrù fēnxiǎng
76 Qui định thuế 税则 shuìzé
77 Sưu cao thuế nặng 苛捐杂税 kējuānzáshuì
78 Tem thuế 印花税票 yìnhuāshuì piào
79 Thanh chắn đường thu thuế 收税卡 shōu shuì kǎ
80 Thu nhập sau (khi đóng) thuế 税后所得 shuì hòu suǒdé
81 Thu thuế thuốc lá 征收烟税 zhēngshōu yān shuì
82 Thuế 税, 税收 shuì, shuìshōu
83 Thuế bang 州税 zhōu shuì
84 Thuế chu chuyến (quay vòng) 周转税 zhōuzhuǎn shuì
85 Thuế đặc biệt 特种税 tèzhǒng shuì
86 Thuế di sản 遗产税 yíchǎn shuì
87 Thuế doanh lợi (tiúìì lài) 盈利税 yínglì shuì
88 Thuế doanh nghiệp 营业税 yíngyèshuì
89 Thuế giao dịch 交易税 jiāoyì shuì
90 Thuế giáo dục 教育税 jiàoyù shuì
91 Thuế hàng hóa 商品税 shāngpǐn shuì
92 Thuế hàng hóa trong nước 国内物品税 guónèi wùpǐn shuì
93 Thuế hàng xa xỉ 奢侈品税 shēchǐ pǐn shuì
94 Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí 娱乐税 yúlè shuì
95 Thuế liên bang 联邦税 liánbāng shuì
96 Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục) 累退税 lěi tuìshuì
97 Thuế lũy tiến 累进税 lěijìn shuì
98 Thuế môn bài 牌照税 páizhào shuì
99 Thuế nhập khẩu 进口税 jìnkǒu shuì
100 Thuế quan nhiều mức 多重税 duōchóng shuì
101 Thuế quan tài chính 财政关税 cáizhèng guān shuì
102 Thuế rượu 酒税 jiǔshuì
103 Thuế suất 税率 shuìlǜ
104 Thuế suất hỗn hợp 复合税 fùhé shuì
105 Thuế tài sản 财产税 cáichǎn shuì
106 Thuế tem, thuế tem trước bạ 印花税 yìnhuāshuì
107 Thuế thu nhập 收入税 shōurù shuì
108 Thuế thu nhập hàng năm 岁入税 suìrù shuì
109 Thuế thuốc lá 烟税 yān shuì
110 Thuế tiêu dùng 消费税 xiāofèishuì
111 Thuế vào cảng 入港税 rùgǎng shuì
112 Thuế xuất khẩu 没收 mòshōu
113 Tịch thu 估税 gū shuì
114 Tính thuế (ấn định thuế) tờ khai thuế thu nhập 所得税申报表 suǒdéshuì shēnbào biǎo
115 Tranh chữ 字画 zìhuà
116 Vật dụng cá nhân 自用物品 zìyòng wùpǐn
Đọc thêm :  Những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung Quốc hay và ý nghĩa nhất
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon