Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Con vật

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1
2 vịt
3 mèo Māo
4 chó Gǒu
5 thỏ
6 dê, cừu Yáng
7 cá sấu 鳄鱼 Èyú
8 con cáo, chồn 狐狸 Húlí
9 sói Láng
10 rùa 海龟 Hǎiguī
11 voi 大象 Dà xiàng
12 chó xù 长卷毛狗 Chángjuàn máo gǒu
13 đà điểu 鸵鸟 Tuóniǎo
14 cú mèo 猫头鹰 Māotóuyīng
15 muỗi 蚊子 Wénzi
16 con kiến 蚂蚁 Mǎyǐ
17 con nhện 蜘蛛 Zhīzhū
18 ong 蜜蜂 Mìfēng
19 con vẹt 鹦鹉 Yīngwǔ
20 chim ưng 猎鹰 Liè yīng
21 bướm 蝴蝶 Húdié
22 chuồn chuồn 蜻蜓 Qīngtíng
23 con tôm hùm 龙虾 Lóngxiā
24 con công 孔雀 Kǒngquè
25 con vẹt 鹦鹉 Yīngwǔ
Đọc thêm :  ấm áp tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon