Sunday, 17 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Các bệnh về Mắt

4.8/5 - (5 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Cận thị 近视眼 Jìnshì yǎn
2 Viễn thị 远视眼 Yuǎnshì yǎn
3 Loạn thị 乱视眼 Luàn shì yǎn
4 Lão thị 老花眼 Lǎohuāyǎn
5 Lồi mắt 眼球突出 Yǎnqiú túchū
6 Mắt lác 斗眼 Dòu yǎn
7 Bệnh đau mắt đỏ 红眼病 Hóngyǎnbìng
8 Đau mắt hột 沙眼 Shāyǎn
9 Bệnh chảy nước mắt 流泪病 Liúlèi bìng
10 Lòa mắt 散光 Sànguāng
11 Mù màu 色盲 Sèmáng
12 Quáng gà 夜盲症 Yèmángzhèng
13 Đục thủy tinh thể 白内障 Báinèizhàng
14 Bệnh tăng nhãn áp 青光眼 Qīngguāngyǎn
15 Bệnh võng mạc 视网膜病变 Shìwǎngmó bìngbiàn
16 Màng trước võng mạc 视网膜前膜 Shìwǎngmó qián mó
17 Huyết khối mạch máu v 视网膜血管血栓 Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān
18 Xuất huyết võng mạc 眼底出血 Yǎndǐ chūxiě
19 Bệnh võng mạc do tiểu đường 糖尿病视网膜病变 Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn
20 Thoái hóa điểm vàng 黄斑变性 Huángbān biànxìng
21 Phù hoàng điểm 黄斑水肿 Huángbān shuǐzhǒng
22 Viêm thần kinh thị giác 视神经炎 Shìshénjīng yán
23 Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 Shìshénjīng jǐsuǐ yán
24 Viêm túi lệ 泪囊炎 Lèi náng yán
25 Tắc tuyến lệ 眼泪管堵塞 Yǎnlèi guǎn dǔsè
26 Khô mắt 干眼症 Gān yǎn zhèng
27 Viêm củng mạc 巩膜炎 Gǒngmó yán
28 Củng mạc mắt vàng 巩膜黄染 Gǒngmó huáng rǎn
29 Xuất huyết củng mạc 巩膜出血 Gǒngmó chūxiě
30 Viêm kết mạc 结膜炎 Jiémó yán
31 Xung huyết kết mạc 结膜充血 Jiémó chōngxuè
32 Viêm giác mạc 角膜炎 Jiǎomó yán
33 Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 圆锥角膜 Yuánzhuī jiǎomó
34 Sụp mí 眼睑下垂 Yǎnjiǎn xiàchuí
35 Viêm bờ mi 睑炎 Jiǎn yán
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Cầu lông
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon