Wednesday, 20 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung ngày Nhà giáo Việt Nam

5/5 - (2 bình chọn)

老师,祝您教师节快乐!
Lǎo shī, zhù nín jiàoshī jié kuàilè
Chúc thầy cô ngày nhà giáo vui vẻ!

越南教师节/yuènán jiàoshī jié: Ngày nhà giáo Việt Nam

祝越南教师节快乐!/zhù yuènán jiàoshī jié kuàilè!: Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam

老师 /lǎoshī: Thầy cô giáo

教育 /jiàoyù: Giáo dục

感恩 /gǎn’ēn: Cảm ơn

付出 /fùchū: Bỏ ra, tốn công tôn sức

功劳 /gōngláo: Công lao

老师 /lǎoshī = 教师 jiàoshī: giáo viên

导师 /dǎoshī: giáo viên hướng dẫn

学生 /xuéshēng: học sinh

幼儿园 /yòu ér yuán: mẫu giáo

小学 /xiǎoxué: tiểu học

初中 /chūzhōng: trung học cơ sở

高中 /gāozhōng: trung học phổ thông

大学 /dàxué: đại học
一字为师半字为师 yí zì wéi shī bàn zì wéi shī (nhất tự vi sư bán tự vi sư): Một chữ là thầy, nửa chữ cũng là thầy
良师益友 liáng shī yì yǒu: người thầy giỏi N

Đọc thêm :  Từ vựng các thói quen xấu trong TIẾNG TRUNG
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon