老师,祝您教师节快乐!
Lǎo shī, zhù nín jiàoshī jié kuàilè
Chúc thầy cô ngày nhà giáo vui vẻ!
越南教师节/yuènán jiàoshī jié: Ngày nhà giáo Việt Nam
祝越南教师节快乐!/zhù yuènán jiàoshī jié kuàilè!: Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam
老师 /lǎoshī: Thầy cô giáo
教育 /jiàoyù: Giáo dục
感恩 /gǎn’ēn: Cảm ơn
付出 /fùchū: Bỏ ra, tốn công tôn sức
功劳 /gōngláo: Công lao
老师 /lǎoshī = 教师 jiàoshī: giáo viên
导师 /dǎoshī: giáo viên hướng dẫn
学生 /xuéshēng: học sinh
幼儿园 /yòu ér yuán: mẫu giáo
小学 /xiǎoxué: tiểu học
初中 /chūzhōng: trung học cơ sở
高中 /gāozhōng: trung học phổ thông
大学 /dàxué: đại học
一字为师半字为师 yí zì wéi shī bàn zì wéi shī (nhất tự vi sư bán tự vi sư): Một chữ là thầy, nửa chữ cũng là thầy
良师益友 liáng shī yì yǒu: người thầy giỏi N