Wednesday, 20 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ghế sofa, nội thất gia đình [Tổng hợp]

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Từ vựng tiếng trung về nội thất

Nội thất trong nhà giúp ngôi nhà của bạn trở nên khang trang và đẹp hơn, vậy từ vựng tiếng trung nội thất hay từ vựng tiếng trung chuyên ngành ghế sofa bạn đã biết chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay qua nội dung này nhé!

STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung
1 Nội thất theo phong cách 按产品风格 àn chǎnpǐn fēnggé
2 Nội thất cổ điển 古典家具 gǔdiǎn jiājù
3 Nội thất Trung hoa 中式家具 Zhōngshì jiājù
4 Nội thất sân vườn 田园家具 tiányuán jiājù
5 Nội thất đơn giản 简约家具 jiǎnyuē jiājù
6 Nội thất châu âu 欧式家具 Ōushì jiājù
7 Nội thất theo mục đích 按适用场合 àn shìyòng chǎng hé
8 Nội thất văn phòng 办公家具 bàngōng jiājù
9 Nội thất trường học 学校家具 xuéxiào jiājù
10 Nội thất phòng khách 客厅家具 kètīng jiājù
11 Nội thất phòng ăn 餐厅家具 cāntīng jiājù
12 Nội thất phòng ngủ 卧室家具 wòshì jiājù
13 Nội thất quán rượu 酒店家具 Jjǔdiàn jiājù
14 Nội thất quán Bar 酒吧家具 jiǔbā jiājù
15 Nội thất phòng sách 书房家具 shūfáng jiājù
16 Tủ

Giá kê đồ

柜(子)

架(子)

guì(zi)

jià(zi)

17 Tủ giày 鞋柜 xié guì
18 Bàn

Giường

桌(子)

床(子)

zhuō(zi)

chuáng (zi)

19 Ghế các loại 坐具类家具 zuòjù lèi jiājù
20 Ghế dựa 躺椅 tǎng yǐ
21 Ghế giám đốc 大班椅 dàbān yǐ
22 Ghế ăn 餐椅 cān yǐ
23 Ghế dãy 排椅 páiyǐ
24 Sô pha vải 布艺沙发 bùyì shāfā
25 Sofa bằng da 皮艺沙发 pí yì shāfā
26 Ban công 阳台 yáng tái
27 Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái
28 Bếp 灶间 zào jiàn
29 Bích họa

Tranh tường

壁画 bì huà
30 Bức bình phong 屏风 píng fēng
31 Phòng thực phẩm 食品室 shípǐn shì
32 Chốt, then 栓钉 shuān dīng
33 Chốt khóa 锁键 suǒ jiàn
34 Chốt then

Chốt chẻ

开口销 kāikǒu xiāo
35 Chuông cửa 门铃 mén líng
36 Cửa chống trộm 防盗门 fáng dào mén
37 Cửa lớn

Cổng

大门 dà mén
38 Cửa sổ 窗口 chuāng kǒu
39 Cửa sổ chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng
40 Đường vằn, sọc 斑纹 bān wén
41 Đường viền 镶边 xiāng biān
42 Gara 车库 chē kù
43 Gian xép 套间 tào jiān
44 Giấy dán tường 墙纸 qiáng zhǐ
45 Hành lang 走廊 zǒu láng
46 Hành lang ngoài 外廊 wài láng
47 Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ 窗花 chuāng huā
48 Hoa viên

Vườn hoa

花园 huā yuán
49 Kho 储藏室 chúcáng shì
50 Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép 无缝 wú fèng
51 Khớp mộng, mộng âm – dương 企口接合 qǐ kǒu jiēhé
52 Lỗ quan sát (ở cửa) 窥孔 kuī kǒng
53 Lưới chống trộm 防盗网 fángdào wǎng
54 Mành trúc 竹帘子 zhú liánzi
55 Nhà bếp 厨房 chú fáng
56 Phòng ăn 餐室 cān shì
57 Phòng khách 客厅 kè tīng
58 Phòng làm việc 工作室 gōng zuò shì
59 Phòng ngủ 卧室 wò shì
60 Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) 闲置卧室 xiánzhì wòshì
61 Chăn

Đệm lông

Nệm

盖被

毛毯

床垫

gài bèi

máotǎn

chuáng diàn

62 Gối

Màn

Chiếu

枕头

蚊帐

凉席

zhěn tou

wén zhàng

liáng xí

63 Ruột gối 枕芯 zhěn xīn
64 Gối cao su

Gối mút hoạt tính

乳胶记忆枕 rǔ jiāo jì yì zhěn
65 Chiếu trúc 竹席 zhú xí
66 Màn

Màn che giường

蚊帐

床幔

wénzhàng

chuáng màn

67 Phòng rửa mặt

Nhà tắm

Phòng vệ sinh

盥洗室

厕所

卫生间

guànxǐ shì

cèsuǒ

wèi shēng jiān

68 Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì
69 Phòng tiếp khách 会客室 huì kèshì
70 Rèm (cửa sổ) 帘子 lián zi
71 Rèm che một nửa

Màn chắn gió (che một nửa cửa sổ)

半截窗帘 bànjié chuāng lián
72 Rèm cửa 门帘 mén lián
73 Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lián
74 Rèm cửa sổ (loại lớn) 窗幔 chuāng màn
75 Rèm cuốn 卷帘 juǎn lián
76 Rèm lá

Rèm chớp

百叶窗帘 bǎiyè chuāng lián
77 Rèm nhung 丝绒窗帘 sīróng chuāng lián
78 Rèm phòng ngủ 卧室窗帘 wòshì chuāng lián
79 Ròng rọc cửa sổ 窗帘锁滑轮 chuāng lián suǒ huálún
80 Sàn nhà bằng ván ghép mộng 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn
81 Sân 院子 yuàn zi
82 Sân sau 后院 hòu yuàn
83 Sân trước ngôi nhà chính 庭院 tíng yuàn
84 Tay kéo cửa 门拉手 mén lāshǒu
85 Tay nắm cửa

Khóa cửa tay nắm tròn

门把 mén bǎ
86 Tay nắm tròn 球形把手 qiúxíng bǎshǒu
87 Tầng gác 阁楼 gé lóu
88 Tầng hầm 地下室 dì xià shì
89 Thảm cỏ 草坪 cǎo píng
90 Thanh treo rèm (màn) cửa sổ 窗帘杆 chuāng lián gǎn
91 Then cửa 门闩 mén shuān
92 Then cửa sổ 窗闩 chuāng shuān
93 Then sắt

Chốt cửa

插销 chā xiāo
94 Thư phòng

Phòng đọc sách

书房 shū fáng
95 Thư viện 图书室 tú shū shì
96 Tiền sảnh 前屋 qián wū
97 Trang trí nội thất 室内装饰 shìnèi zhuāng shì
98 Trang trí tường 墙饰 qiáng shì
99 Vải dán tường 墙布 qiáng bù
100 Vòng khóa 锁环 suǒ huán
101 Vòng treo rèm cửa sổ 窗帘圈 chuāng lián quān
102 Vườn hoa trên sân thượng 屋顶花园 wū dǐng huā yuán
103 Xích chống trộm 门上的防盗链 mén shàng de fáng dào liàn
104 Xích cửa chống trộm 防盗门链 fáng dào mén liàn
105 Đồ trang trí 装饰品 zhuāngshì pǐn
106 Giấy dán tường 壁纸 bìzhǐ
107 Bàn trà 茶几 chájī
108 Kệ tivi 电视柜 diànshì guì

Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng

Ngoài các từ vựng tiếng trung chuyên ngành ghế sofa, những từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng cũng vô cùng cần thiết. Bạn đã thật sự biết hết tên của những đồ dùng có trong nhà bạn chưa? Hãy cùng tìm hiểu qua nội dung sau nhé!

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 日用百货 Rì yòng bǎihuò Hàng tiêu dùng
2 烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn
3 炒锅 Chǎo guō Chảo xào
4 蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp
5 菜刀 Cài dāo Dao nhà bếp
6 套刀 Tào dāo Dao theo bộ
7 烤箱 Kǎo xiāng Lò nướng
8 电火锅 Diàn huǒ guō Nồi lẩu điện
9 豆浆机 Dòu jiāng jī Máy làm sữa đậu nành
10 电磁炉 Diàn cílú Bếp từ
11 压力锅 Yālì guō Nồi áp xuất
12 平底锅 Píngdǐ guō Chảo rán
13 汤锅 Tāng guō Nồi hầm
14 奶锅 Nǎi guō Nồi sữa
15 水果刀 Shuǐ guǒ dāo Dao gọt hoa quả
16 厨房小工具 Chú fáng xiǎo gōngjù Dụng cụ nhà bếp
17 打蛋器 Dǎ dàn qì Máy đánh trứng
18 净水器 Jìng shuǐ qì Bình lọc nước
19 蛋糕模 Dàngāo mó Khuôn làm bánh
20 开瓶器 Kāi píng qì Dụng cụ mở chai
21 蒸笼 Zhēng lóng Lồng hấp, Vỉ hấp
22 砧板、菜板 Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn
23 食物罩 Shíwù zhào Lồng bàn
24 调味盒、调料瓶 Tiáowèi hé, tiáoliào píng Hộp, bình đựng gia vị
25 刨子 Bàozi Bào vỏ
26 牙签筒 Yáqiān tǒng Ống tăm
27 厨用笼、架 Chú yòng lóng, jià Giá, khay đựng
28 杯子水壶 Bēizi shuǐhú Cốc, ấm đun nước
29 餐具 Cānjù Bộ đồ ăn
30 碗、碟、盘 Wǎn, dié, pán Bát, đĩa, khay
31 刀叉、勺、筷、签 Dāo chā, sháo, kuài, qiān Dao nĩa, muôi, đũa, tăm
32 餐具套装 Cānjù tào zhuāng Bộ đồ ăn theo bộ
33 杯垫 Bēi diàn Lót cốc
34 吸管 Xīguǎn Ống hút
35 保鲜膜 Bǎoxiān mó Màng bảo quản thực phẩm
36 保鲜袋 Bǎoxiān dài Túi bảo quản thực phẩm
37 保鲜盒 Bǎoxiān hé Hộp bảo quản thực phẩm
38 保鲜盖 Bǎoxiān gài Nắp bảo quản thực phẩm
39 伞、电筒 Sǎn, diàntǒng ô dù, đèn pin
40 日用杂货 Rì yòng záhuò Hàng tạp hóa
41 蚊香 Wénxiāng Hương muỗi
42 防蚊手环 Fáng wén shǒu huán Vòng đeo tay chống muỗi
43 杀虫剂 Shā chóng jì Thuốc trừ sâu
44 电驱蚊器 Diàn qū wén qì Máy đuổi côn trùng
45 烟灰缸 Yānhuī gāng Gạt tàn
46 火柴 Huǒ chái Diêm
47 打火机 Dǎ huǒjī Bật lửa
48 戒烟用品 Jièyān yòngpǐn Sản phẩm cai thuốc lá
49 温度计 Wēn dùjì Nhiệt kế
50 家用梯 Jiā yòng tī Thang gia dụng
51 熨烫板 Yùn tàng bǎn Bàn ủi
52 剪刀 Jiǎn dāo Kéo
53 热水袋 Rè shuǐ dài Túi chườm nóng

Tên các hãng đồ về nội thất, đồ gia dụng nổi tiếng tiếng trung

Nếu bạn muốn mua nội thất cho gia đình mà chưa biết hãng nào được ưa chuộng và chất lượng tốt thì danh sách sau đây sẽ là những tên tiếng Trung về đồ gia dụng của những hãng nổi tiếng mà bạn cần biết

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 宜家家居 Yíjiā jiājū Ikea
2 博世 Bóshì Bosch
3 曲美 Qū měi QM
4 全友 Quán yǒu Quannu
5 雷士 Léi shì NVC
6 顾家家居 Gùjiā jiājū Kuka
7 霍尼韦尔安防 Huò ní wéi ěr ānfáng Honeywell
8 佛山照明 Fúshān zhàomíng FSL
9 海创 Hǎi chuàng HISTRONG
10 大华 Dà huá Ajhua
11 佰怡家 Bǎi yí jiā Behome
12 海康威视 Hǎi kāng wēi shì Hik Vision
13 佛山照明 Luōlái jiāfǎng LUOLAI
14 海创 Kèqín Kohler
15 大华 Pǐn shēng Jspes
16 佰怡家 Méng nà lì sà Monalisa
17 安心地板 Ānxīn dìbǎn Anxin Floor
18 冠珠 Guān zhū GuanZhu
19 锐亿 Ruì yì RAYI
20 箭牌卫浴 Jiànpái wèiyù ARROW
21 沙漠绿洲漆 Shāmò lǜzhōu qī Smoz

Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề về nội thất

A:我想买家具,不知道哪种材质好点啊? /wǒ xiǎng mǎi jiājù, bù zhīdào nǎ zhǒng cáizhì hǎo diǎn a?/: Tôi muốn mua đồ dùng trong nhà, không biết chất liệu nào tốt chút nhỉ?

B:请问,你具体想买那种家具呢?/qǐngwèn, nǐ jùtǐ xiǎng mǎi nǎ zhǒng jiājù ne/ Xin hỏi, ngài muốn mua cụ thể đồ nội thất nào ạ?

A:我打算买餐桌 /wǒ dǎsuàn mǎi cānzhuō/ Tôi dự định mua bàn ăn.

B:桌的材质有实木,布艺,皮艺和不锈钢,要看你喜欢哪种?我们店最好卖的材质是 实木呢。/ cānzhuō de cáizhì yǒu shímù, bùyì, pí yì hé bùxiùgāng, yào kàn nǐ xǐhuān nǎ zhǒng? wǒmen diàn zuì hǎo mài de cáizhì shì shímù ne/: Chất liệu của bàn ăn thì có gỗ tự nhiên (gỗ thịt), vải, da và inox, anh thích kiểu nào? Cửa hàng bọn em bán chạy nhất là chất liệu làm bằng gỗ tự nhiên ạ.

A:我也喜欢实木,那选实木吧。/ wǒ yě xǐhuān shí mù, nà xuǎn shímù ba/ Tôi cũng thích dùng gỗ tự nhiên đấy, vậy lấy chất liệu gỗ tự nhiên đi.

B:你还想看其他家具吗?/ nǐ hái xiǎng kàn qítā jiājù ma?/ Anh còn muốn xem các đồ nội thất khác không?

A:够了。谢谢你 /gòule. xièxiè nǐ/ Đủ rồi. Cảm ơn bạn.

B:好的,谢谢您的支持 / hǎo de, xièxiè nín de zhīchí./ Vâng, cảm ơn anh đã ủng hộ.

từ vựng tiếng trung chuyên ngành ghế sofa

Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon