Từ vựng tiếng trung về nội thất
Nội thất trong nhà giúp ngôi nhà của bạn trở nên khang trang và đẹp hơn, vậy từ vựng tiếng trung nội thất hay từ vựng tiếng trung chuyên ngành ghế sofa bạn đã biết chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay qua nội dung này nhé!
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Nội thất theo phong cách | 按产品风格 | àn chǎnpǐn fēnggé |
2 | Nội thất cổ điển | 古典家具 | gǔdiǎn jiājù |
3 | Nội thất Trung hoa | 中式家具 | Zhōngshì jiājù |
4 | Nội thất sân vườn | 田园家具 | tiányuán jiājù |
5 | Nội thất đơn giản | 简约家具 | jiǎnyuē jiājù |
6 | Nội thất châu âu | 欧式家具 | Ōushì jiājù |
7 | Nội thất theo mục đích | 按适用场合 | àn shìyòng chǎng hé |
8 | Nội thất văn phòng | 办公家具 | bàngōng jiājù |
9 | Nội thất trường học | 学校家具 | xuéxiào jiājù |
10 | Nội thất phòng khách | 客厅家具 | kètīng jiājù |
11 | Nội thất phòng ăn | 餐厅家具 | cāntīng jiājù |
12 | Nội thất phòng ngủ | 卧室家具 | wòshì jiājù |
13 | Nội thất quán rượu | 酒店家具 | Jjǔdiàn jiājù |
14 | Nội thất quán Bar | 酒吧家具 | jiǔbā jiājù |
15 | Nội thất phòng sách | 书房家具 | shūfáng jiājù |
16 | Tủ
Giá kê đồ |
柜(子)
架(子) |
guì(zi)
jià(zi) |
17 | Tủ giày | 鞋柜 | xié guì |
18 | Bàn
Giường |
桌(子)
床(子) |
zhuō(zi)
chuáng (zi) |
19 | Ghế các loại | 坐具类家具 | zuòjù lèi jiājù |
20 | Ghế dựa | 躺椅 | tǎng yǐ |
21 | Ghế giám đốc | 大班椅 | dàbān yǐ |
22 | Ghế ăn | 餐椅 | cān yǐ |
23 | Ghế dãy | 排椅 | páiyǐ |
24 | Sô pha vải | 布艺沙发 | bùyì shāfā |
25 | Sofa bằng da | 皮艺沙发 | pí yì shāfā |
26 | Ban công | 阳台 | yáng tái |
27 | Bệ cửa sổ | 窗台 | chuāng tái |
28 | Bếp | 灶间 | zào jiàn |
29 | Bích họa
Tranh tường |
壁画 | bì huà |
30 | Bức bình phong | 屏风 | píng fēng |
31 | Phòng thực phẩm | 食品室 | shípǐn shì |
32 | Chốt, then | 栓钉 | shuān dīng |
33 | Chốt khóa | 锁键 | suǒ jiàn |
34 | Chốt then
Chốt chẻ |
开口销 | kāikǒu xiāo |
35 | Chuông cửa | 门铃 | mén líng |
36 | Cửa chống trộm | 防盗门 | fáng dào mén |
37 | Cửa lớn
Cổng |
大门 | dà mén |
38 | Cửa sổ | 窗口 | chuāng kǒu |
39 | Cửa sổ chớp | 百叶窗 | bǎi yè chuāng |
40 | Đường vằn, sọc | 斑纹 | bān wén |
41 | Đường viền | 镶边 | xiāng biān |
42 | Gara | 车库 | chē kù |
43 | Gian xép | 套间 | tào jiān |
44 | Giấy dán tường | 墙纸 | qiáng zhǐ |
45 | Hành lang | 走廊 | zǒu láng |
46 | Hành lang ngoài | 外廊 | wài láng |
47 | Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ | 窗花 | chuāng huā |
48 | Hoa viên
Vườn hoa |
花园 | huā yuán |
49 | Kho | 储藏室 | chúcáng shì |
50 | Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép | 无缝 | wú fèng |
51 | Khớp mộng, mộng âm – dương | 企口接合 | qǐ kǒu jiēhé |
52 | Lỗ quan sát (ở cửa) | 窥孔 | kuī kǒng |
53 | Lưới chống trộm | 防盗网 | fángdào wǎng |
54 | Mành trúc | 竹帘子 | zhú liánzi |
55 | Nhà bếp | 厨房 | chú fáng |
56 | Phòng ăn | 餐室 | cān shì |
57 | Phòng khách | 客厅 | kè tīng |
58 | Phòng làm việc | 工作室 | gōng zuò shì |
59 | Phòng ngủ | 卧室 | wò shì |
60 | Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) | 闲置卧室 | xiánzhì wòshì |
61 | Chăn
Đệm lông Nệm |
盖被
毛毯 床垫 |
gài bèi
máotǎn chuáng diàn |
62 | Gối
Màn Chiếu |
枕头
蚊帐 凉席 |
zhěn tou
wén zhàng liáng xí |
63 | Ruột gối | 枕芯 | zhěn xīn |
64 | Gối cao su
Gối mút hoạt tính |
乳胶记忆枕 | rǔ jiāo jì yì zhěn |
65 | Chiếu trúc | 竹席 | zhú xí |
66 | Màn
Màn che giường |
蚊帐
床幔 |
wénzhàng
chuáng màn |
67 | Phòng rửa mặt
Nhà tắm Phòng vệ sinh |
盥洗室
厕所 卫生间 |
guànxǐ shì
cèsuǒ wèi shēng jiān |
68 | Phòng sinh hoạt | 起居室 | qǐ jūshì |
69 | Phòng tiếp khách | 会客室 | huì kèshì |
70 | Rèm (cửa sổ) | 帘子 | lián zi |
71 | Rèm che một nửa
Màn chắn gió (che một nửa cửa sổ) |
半截窗帘 | bànjié chuāng lián |
72 | Rèm cửa | 门帘 | mén lián |
73 | Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuāng lián |
74 | Rèm cửa sổ (loại lớn) | 窗幔 | chuāng màn |
75 | Rèm cuốn | 卷帘 | juǎn lián |
76 | Rèm lá
Rèm chớp |
百叶窗帘 | bǎiyè chuāng lián |
77 | Rèm nhung | 丝绒窗帘 | sīróng chuāng lián |
78 | Rèm phòng ngủ | 卧室窗帘 | wòshì chuāng lián |
79 | Ròng rọc cửa sổ | 窗帘锁滑轮 | chuāng lián suǒ huálún |
80 | Sàn nhà bằng ván ghép mộng | 企口地板 | qǐ kǒu dìbǎn |
81 | Sân | 院子 | yuàn zi |
82 | Sân sau | 后院 | hòu yuàn |
83 | Sân trước ngôi nhà chính | 庭院 | tíng yuàn |
84 | Tay kéo cửa | 门拉手 | mén lāshǒu |
85 | Tay nắm cửa
Khóa cửa tay nắm tròn |
门把 | mén bǎ |
86 | Tay nắm tròn | 球形把手 | qiúxíng bǎshǒu |
87 | Tầng gác | 阁楼 | gé lóu |
88 | Tầng hầm | 地下室 | dì xià shì |
89 | Thảm cỏ | 草坪 | cǎo píng |
90 | Thanh treo rèm (màn) cửa sổ | 窗帘杆 | chuāng lián gǎn |
91 | Then cửa | 门闩 | mén shuān |
92 | Then cửa sổ | 窗闩 | chuāng shuān |
93 | Then sắt
Chốt cửa |
插销 | chā xiāo |
94 | Thư phòng
Phòng đọc sách |
书房 | shū fáng |
95 | Thư viện | 图书室 | tú shū shì |
96 | Tiền sảnh | 前屋 | qián wū |
97 | Trang trí nội thất | 室内装饰 | shìnèi zhuāng shì |
98 | Trang trí tường | 墙饰 | qiáng shì |
99 | Vải dán tường | 墙布 | qiáng bù |
100 | Vòng khóa | 锁环 | suǒ huán |
101 | Vòng treo rèm cửa sổ | 窗帘圈 | chuāng lián quān |
102 | Vườn hoa trên sân thượng | 屋顶花园 | wū dǐng huā yuán |
103 | Xích chống trộm | 门上的防盗链 | mén shàng de fáng dào liàn |
104 | Xích cửa chống trộm | 防盗门链 | fáng dào mén liàn |
105 | Đồ trang trí | 装饰品 | zhuāngshì pǐn |
106 | Giấy dán tường | 壁纸 | bìzhǐ |
107 | Bàn trà | 茶几 | chájī |
108 | Kệ tivi | 电视柜 | diànshì guì |
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng
Ngoài các từ vựng tiếng trung chuyên ngành ghế sofa, những từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng cũng vô cùng cần thiết. Bạn đã thật sự biết hết tên của những đồ dùng có trong nhà bạn chưa? Hãy cùng tìm hiểu qua nội dung sau nhé!
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 日用百货 | Rì yòng bǎihuò | Hàng tiêu dùng |
2 | 烹饪工具 | Pēngrèn gōngjù | Dụng cụ nấu ăn |
3 | 炒锅 | Chǎo guō | Chảo xào |
4 | 蒸锅 | Zhēng guō | Nồi hấp |
5 | 菜刀 | Cài dāo Dao | nhà bếp |
6 | 套刀 | Tào dāo Dao | theo bộ |
7 | 烤箱 | Kǎo xiāng | Lò nướng |
8 | 电火锅 | Diàn huǒ guō Nồi | lẩu điện |
9 | 豆浆机 | Dòu jiāng jī | Máy làm sữa đậu nành |
10 | 电磁炉 | Diàn cílú | Bếp từ |
11 | 压力锅 | Yālì guō | Nồi áp xuất |
12 | 平底锅 | Píngdǐ guō | Chảo rán |
13 | 汤锅 | Tāng guō Nồi | hầm |
14 | 奶锅 | Nǎi guō | Nồi sữa |
15 | 水果刀 | Shuǐ guǒ dāo | Dao gọt hoa quả |
16 | 厨房小工具 | Chú fáng xiǎo gōngjù | Dụng cụ nhà bếp |
17 | 打蛋器 | Dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
18 | 净水器 | Jìng shuǐ qì | Bình lọc nước |
19 | 蛋糕模 | Dàngāo mó | Khuôn làm bánh |
20 | 开瓶器 | Kāi píng qì | Dụng cụ mở chai |
21 | 蒸笼 | Zhēng lóng | Lồng hấp, Vỉ hấp |
22 | 砧板、菜板 | Zhēnbǎn, cài bǎn | Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn |
23 | 食物罩 | Shíwù zhào | Lồng bàn |
24 | 调味盒、调料瓶 | Tiáowèi hé, tiáoliào píng | Hộp, bình đựng gia vị |
25 | 刨子 | Bàozi | Bào vỏ |
26 | 牙签筒 | Yáqiān tǒng | Ống tăm |
27 | 厨用笼、架 | Chú yòng lóng, jià Giá, | khay đựng |
28 | 杯子水壶 | Bēizi shuǐhú | Cốc, ấm đun nước |
29 | 餐具 | Cānjù | Bộ đồ ăn |
30 | 碗、碟、盘 | Wǎn, dié, pán | Bát, đĩa, khay |
31 | 刀叉、勺、筷、签 | Dāo chā, sháo, kuài, qiān | Dao nĩa, muôi, đũa, tăm |
32 | 餐具套装 | Cānjù tào zhuāng | Bộ đồ ăn theo bộ |
33 | 杯垫 | Bēi diàn | Lót cốc |
34 | 吸管 | Xīguǎn | Ống hút |
35 | 保鲜膜 | Bǎoxiān mó Màng | bảo quản thực phẩm |
36 | 保鲜袋 | Bǎoxiān dài | Túi bảo quản thực phẩm |
37 | 保鲜盒 | Bǎoxiān hé | Hộp bảo quản thực phẩm |
38 | 保鲜盖 | Bǎoxiān gài | Nắp bảo quản thực phẩm |
39 | 伞、电筒 | Sǎn, diàntǒng | ô dù, đèn pin |
40 | 日用杂货 | Rì yòng záhuò | Hàng tạp hóa |
41 | 蚊香 | Wénxiāng | Hương muỗi |
42 | 防蚊手环 | Fáng wén shǒu huán | Vòng đeo tay chống muỗi |
43 | 杀虫剂 | Shā chóng jì | Thuốc trừ sâu |
44 | 电驱蚊器 | Diàn qū wén | qì Máy đuổi côn trùng |
45 | 烟灰缸 | Yānhuī gāng | Gạt tàn |
46 | 火柴 | Huǒ chái | Diêm |
47 | 打火机 | Dǎ huǒjī | Bật lửa |
48 | 戒烟用品 | Jièyān yòngpǐn | Sản phẩm cai thuốc lá |
49 | 温度计 | Wēn dùjì | Nhiệt kế |
50 | 家用梯 | Jiā yòng tī | Thang gia dụng |
51 | 熨烫板 | Yùn tàng | bǎn Bàn ủi |
52 | 剪刀 | Jiǎn dāo | Kéo |
53 | 热水袋 | Rè shuǐ dài Túi | chườm nóng |
Tên các hãng đồ về nội thất, đồ gia dụng nổi tiếng tiếng trung
Nếu bạn muốn mua nội thất cho gia đình mà chưa biết hãng nào được ưa chuộng và chất lượng tốt thì danh sách sau đây sẽ là những tên tiếng Trung về đồ gia dụng của những hãng nổi tiếng mà bạn cần biết
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 宜家家居 | Yíjiā jiājū | Ikea |
2 | 博世 | Bóshì | Bosch |
3 | 曲美 | Qū měi | QM |
4 | 全友 | Quán yǒu | Quannu |
5 | 雷士 | Léi shì | NVC |
6 | 顾家家居 | Gùjiā jiājū | Kuka |
7 | 霍尼韦尔安防 | Huò ní wéi ěr ānfáng | Honeywell |
8 | 佛山照明 | Fúshān zhàomíng | FSL |
9 | 海创 | Hǎi chuàng | HISTRONG |
10 | 大华 | Dà huá | Ajhua |
11 | 佰怡家 | Bǎi yí jiā | Behome |
12 | 海康威视 | Hǎi kāng wēi shì | Hik Vision |
13 | 佛山照明 | Luōlái jiāfǎng | LUOLAI |
14 | 海创 | Kèqín | Kohler |
15 | 大华 | Pǐn shēng | Jspes |
16 | 佰怡家 | Méng nà lì sà | Monalisa |
17 | 安心地板 | Ānxīn dìbǎn | Anxin Floor |
18 | 冠珠 | Guān zhū | GuanZhu |
19 | 锐亿 | Ruì yì | RAYI |
20 | 箭牌卫浴 | Jiànpái wèiyù | ARROW |
21 | 沙漠绿洲漆 | Shāmò lǜzhōu qī | Smoz |
Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề về nội thất
A:我想买家具,不知道哪种材质好点啊? /wǒ xiǎng mǎi jiājù, bù zhīdào nǎ zhǒng cáizhì hǎo diǎn a?/: Tôi muốn mua đồ dùng trong nhà, không biết chất liệu nào tốt chút nhỉ?
B:请问,你具体想买那种家具呢?/qǐngwèn, nǐ jùtǐ xiǎng mǎi nǎ zhǒng jiājù ne/ Xin hỏi, ngài muốn mua cụ thể đồ nội thất nào ạ?
A:我打算买餐桌 /wǒ dǎsuàn mǎi cānzhuō/ Tôi dự định mua bàn ăn.
B:桌的材质有实木,布艺,皮艺和不锈钢,要看你喜欢哪种?我们店最好卖的材质是 实木呢。/ cānzhuō de cáizhì yǒu shímù, bùyì, pí yì hé bùxiùgāng, yào kàn nǐ xǐhuān nǎ zhǒng? wǒmen diàn zuì hǎo mài de cáizhì shì shímù ne/: Chất liệu của bàn ăn thì có gỗ tự nhiên (gỗ thịt), vải, da và inox, anh thích kiểu nào? Cửa hàng bọn em bán chạy nhất là chất liệu làm bằng gỗ tự nhiên ạ.
A:我也喜欢实木,那选实木吧。/ wǒ yě xǐhuān shí mù, nà xuǎn shímù ba/ Tôi cũng thích dùng gỗ tự nhiên đấy, vậy lấy chất liệu gỗ tự nhiên đi.
B:你还想看其他家具吗?/ nǐ hái xiǎng kàn qítā jiājù ma?/ Anh còn muốn xem các đồ nội thất khác không?
A:够了。谢谢你 /gòule. xièxiè nǐ/ Đủ rồi. Cảm ơn bạn.
B:好的,谢谢您的支持 / hǎo de, xièxiè nín de zhīchí./ Vâng, cảm ơn anh đã ủng hộ.