1. 汤粉Tāng fěn: bún 2. 米粉Mǐfěn: bánh canh 3. 鱼露米线Yúlù mǐxiàn: bún mắm 4. 炒牛肉饭Chǎo niúròu fàn: cơm thịt bò xào 5. 汁油豆腐塞肉饭 Qiézhī yóu dòufu sāiròu fàn: cơm thịt đậu sốt cà chua 6. 糖羹Tánggēng: chè 7. 粉卷,Fěnjuǎn: bánh cuốn 8. 薄粉hay 粉纸,Báo fěn hay fěn zhǐ: bánh tráng 9. 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝Qié zhī huì yú/xīhóngshì […]
Category Archives: Từ Vựng Tiếng Trung
-今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: hôm nay – 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: ngày mai – 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: ngày hôm qua – 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: ngày kia – 大后天: /dà hòu tiān/: ngày kìa – 前两天: /qián liǎng tiān/: hai ngày trước – 今晚: /jīn wǎn/: […]
1. 你妈的 nǐ mā de : ĐMM 2. 操你妈 cào nǐ mā : đmm 3. 他妈的 tā ma de : mẹ nó, con mẹ nó. 4. 滚开: gǔnkāi : cút mau, cút đi 5. 你去死吧: nǐ qù sǐ ba : Mày đi chết đi 6. 神经病: shénjīngbìng : đồ thần kinh 7. 变态: biàntài : […]
老师,祝您教师节快乐! Lǎo shī, zhù nín jiàoshī jié kuàilè Chúc thầy cô ngày nhà giáo vui vẻ! 越南教师节/yuènán jiàoshī jié: Ngày nhà giáo Việt Nam 祝越南教师节快乐!/zhù yuènán jiàoshī jié kuàilè!: Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam 老师 /lǎoshī: Thầy cô giáo 教育 /jiàoyù: Giáo dục 感恩 /gǎn’ēn: Cảm ơn 付出 /fùchū: Bỏ ra, tốn công […]
你好 【 nǐ hǎo 】 Từ loại: Danh từ , Động từ : Xin chào 你好 【 nǐ hǎo 】 Xin chào Các từ gợi ý 你好! 【nǐ hǎo!】Chào bạn ! 你们好! 【你們好!】【nǐmen hǎo!】 Chào các bạn ! 祝你好运 【祝你好運】【zhù nǐ hǎo yùn】 Chúc bạn may mắn 你好吗? 【你好嗎?】【nǐ hǎo ma?】 Bạn khỏe không? 你最好了。【nǐ zuì hǎo le】Em […]
1. Ăn no rồi – I’m full. 我饱了。(Wǒ bǎole.) 2. Bao nhiêu tiền – How much? 多少钱? (Duōshǎo qián?) 3. Bảo trọng – Take care! 保重! (Bǎozhòng!) 4. Bên này – This way。 这边请。(Zhè biān qǐng.) 5. Buông tay (đi đi) – Let go! 放手! (Fàngshǒu!) 6. Câm mồm – Shut up! – 闭嘴! (Bì […]
1 电脑 Diànnǎo – máy tính 2 电话 Diànhuà – điện thoại 3 传真机 Chuánzhēn jī – máy fax 4 扫描仪 Sǎomiáo yí – máy Scan 5 复印机 Fùyìnjī – máy Photo 6 复印纸 Fùyìn zhǐ – Giấy Photo 7 打印纸 Dǎyìn zhǐ – Giấy in 8 打印机 Dǎyìnjī – máy in 9 传真纸 Chuánzhēn […]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè 2 Tướng cướp 强盗头子 qiángdào tóuzi 3 Truy nã 通缉 tōngjī 4 Tội phạm 罪犯 zuìfàn 5 Thư vu cáo 诬告信 wúgào xìn 6 Thư tố giác 检举信 jiǎnjǔ xìn 7 Thụ nhận 收容 shōuróng 8 Thư nặc danh 匿名信 […]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bàn chải cạo râu 修面刷 xiū miàn shuā 2 Bàn chải phủi tóc 发刷 fǎ shuā 3 Búi tóc trên đỉnh đầu 顶发髻 dǐng fǎ jì 4 Búi tóc tròn (búi tó) 辫子 biànzi 5 Cái bím tóc 发夹 fǎ jiā 6 Cáo kẹp tóc 卷发钳 juǎnfǎ […]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép 药芯焊丝电弧焊 Yào xīn hànsī diànhú hàn 2 Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí 气体保护焊 Qìtǐ bǎohù hàn 3 Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí 钨极氩弧焊 Wū jí yà hú hàn 4 Hàn […]