STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bánh răng 齿轮 chǐlún 2 Búa đồng hồ 钟锤 zhōng chuí 3 Chỉnh đồng hồ 把表拨准 bǎ biǎo bō zhǔn 4 Dây cót 发条 fā tiáo 5 Dây đeo đồng hồ 表带 biǎo dài 6 Dây đồng hồ bỏ túi 怀表链 huáibiǎo liàn 7 Đồng hồ đeo […]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bánh răng 齿轮 chǐlún 2 Búa đồng hồ 钟锤 zhōng chuí 3 Chỉnh đồng hồ 把表拨准 bǎ biǎo bō zhǔn 4 Dây cót 发条 fā tiáo 5 Dây đeo đồng hồ 表带 biǎo dài 6 Dây đồng hồ bỏ túi 怀表链 huáibiǎo liàn 7 Đồng hồ đeo […]