Tag Archives: Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng

Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cái ghế 椅子 Yǐzi 2 Ghế tay vịn 扶手椅子 Fúshǒu yǐzi 3 Ghế bập bênh 摇椅 Yáoyǐ 4 Ghế đẩu 凳子 Dèngzǐ 5 Cái giá 架子 Jiàzi 6 Tủ sách, tủ đựng sách 书橱 Shūchú 7 Ghế sa lông 长沙发 Zhǎngshā fā 8 Ghế sa lông 沙发 […]

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon