Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì 2 Áp suất vỉa dầu…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì 2 Áp suất vỉa dầu…
Từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới với chủ đề là Cơ cấu quản lý trong nhà máy. STT…
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ảnh bán thân 半身像 bànshēn…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bên giao cầu 发球一方 Fāqiú yī fang 2 Bên nhận cầu 接球一方…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理发店 2 Bàn chải cạo râu Xiū…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Nhựa biến tính Gǎi xìng sùliào 改性塑料 2 Phụ gia sản xuất…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Mộc nhĩ, nấm mèo 木耳 mù’ěr 2 Mộc nhĩ đen 黑木耳 hēi…