LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG 1.Quan hệ ngang hàng A) 又…., 又…. Yòu……,you….. Vừa…., lại…. Vd:她又漂亮,有聪明 Tā yòu piàoliàng, yòu cōngmíng 有时…, 有时… Yǒushí…,yǒushí…. Có khi…, có khi…. Vd: 晚上我有时看书,有时间 Wǎnshàng wǒ yǒushí kàn shū, yǒu shí shàngwǎng Buổi tối, có khi tôi đọc sách, có khi lên mạng C) 一会儿…, Yīhuìr…. Lúc thì…, lúc […]