LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG 1.Quan hệ ngang hàng A) 又…., 又…. Yòu……,you….. Vừa…., lại…. [...]
歌曲原唱:李玉刚 填 词:高进 谱 曲:高进 我们哭了 [...]
新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 : Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Anh em họ (bé tuổi hơn mình) [...]