STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Du khách Yóukè 游客 2 Ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业 3 Đại lý du lịch Lǚyóu dàilǐ 旅游代理 4 Dịch vụ du lịch Lǚyóu fúwù 旅游服务 5 Hướng dẫn viên du lịch Dǎoyóu 导游 6 Người hướng dẫn du lịch chuyên trách Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo 专职旅游向导 […]
Tag Archives: Tiếng Trung Du Lịch
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba lô du lịch 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo 2 Ba lô gấp 折叠式背包 zhédié shì bèibāo 3 Ba lô leo núi 双肩式登山包 shuāngjiān shì dēngshān bāo 4 Bãi biển 海滨沙滩 hǎibīn shātān 5 Bãi đậu xe du lịch 汽车宿营地 qìchē sùyíng dì 6 Bãi tắm công cộng […]