Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Du khách Yóukè 游客 2 Ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Du khách Yóukè 游客 2 Ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba lô du lịch 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo 2 Ba lô gấp…