Học từ vựng tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì 2 Áp suất vỉa dầu…
Từ vựng tiếng Trung về Cơ cấu quản lý Nhà máy
Từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới với chủ đề là Cơ cấu quản lý trong nhà máy. STT…
Top 5 cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả không bao giờ quên
Cách học từ vựng tiếng Trung khiến bạn quên ngay 80% những gì đã học 1. Học từ vựng theo…
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ảnh bán thân 半身像 bànshēn…
Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán Cổ phiếu
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…
Từ vựng tiếng Trung về Chứng khoán
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…
Từ vựng tiếng Trung về Cầu lông
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bên giao cầu 发球一方 Fāqiú yī fang 2 Bên nhận cầu 接球一方…
Từ vựng tiếng Trung về cắt tóc
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理发店 2 Bàn chải cạo râu Xiū…
Từ vựng tiếng Trung về Cao su và Nhựa
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Nhựa biến tính Gǎi xìng sùliào 改性塑料 2 Phụ gia sản xuất…