说 Từ phồn thể: (説) [shuō] Bộ: 讠(Ngôn) Hán Việt: THUYẾT nói; kể。用话来表达意思。 我不会唱歌,只说了个笑话。 tôi [...]
不能 [bùnéng] không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bóng rổ 篮球 Lánqiú 2 Bảng rổ [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bóng chuyền 排球 Páiqiú 2 Bắt bước [...]
可以 [kěyǐ] có thể; có khả năng; có năng lực。表示可能或能够。 不会的事情,用心去学, 是可以学会的。 những cái không [...]
Thời Gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 2 Bắp chân [...]
爱 [ài] Từ phồn thể: (愛) Bộ: 爪 (爫,) – Trảo Số nét: [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cánh gà 鸡翅膀 Jī chìbǎng 2 Chân [...]
学生 :xuésheng { danh từ } Học sinh。 Câu: 他们都是学生。 Pinyin: Tāmen dōu shì [...]