Category Archives: Học Tiếng Trung Qua Bài Hát

Học tiếng Trung qua bài hát : Dũng Khí – yong qi

勇气 – 梁静茹 (Fish Leong) yǒng qì – liáng jìng rú (Fish Leong) 词:瑞业 cí : ruì yè 曲:光良 qū : guāng liáng 终于做了这个决定 zhōng yú zuò liǎo zhè gè jué dìng 别人怎么说我不理 bié rén zěn me shuō wǒ bù lǐ 只要你也一样的肯定 zhī yào nǐ yě yī yàng de kěn dìng 我愿意天涯海角都随你去 wǒ yuàn yì […]

Học tiếng Trung qua bài hát : Đồng Thoại – Tong hua

童话: Đồng Thoại 忘了有多久 再没听到你 wàng le yǒu duō jiǔ   zài méi tīng dào nǐ 对我说你 最爱的故事 duì wǒ shuō nǐ   zuì ài de gù shì 我想了很久 我开始慌了 wǒ xiǎng liǎo hěn jiǔ   wǒ kāi shǐ huāng le 是不是我又 做错了什么 shì bù shì wǒ yòu   zuò cuò liǎo shén me 你哭着对我说 […]

Học tiếng Trung qua bài hát : Đáp Án Của Bạn – 你的答案

Học tiếng Trung qua bài hát : Đáp Án Của Bạn – 你的答案   也许(yěxǔ)世界(shìjiè)就(jiù)这样(zhèyàng) 我(wǒ)也(yě)还(hái)在(zài)路上(lùshang) 没有(méiyǒu)人(rén)能(néng)诉说(sùshuō) 也许(yěxǔ)我(wǒ)只能(zhǐnéng)沉默(chénmò) 眼泪(yǎnlèi)湿润(shīrùn)眼眶(yǎnkuàng) 可(kě)又(yòu)不甘(bùgān)懦弱(nuòruò) 低(dī)着(zhe)头(tóu)期待(qīdài)白昼(báizhòu) 接受(jiēshòu)所有(suǒyǒu)的(de)嘲讽(cháofěng) 向(xiàng)着风(zhefēng)拥抱(yōngbào)彩虹(cǎihóng) 勇敢(yǒnggǎn)地(dì)向前(xiàngqián)走(zǒu) 黎明(límíng)的(de)那(nà)道光(dàoguāng) 会(huì)越过(yuèguò)黑暗(hēiàn) 打破(dǎpò)一切(yíqiè)恐惧(kǒngjù)我(wǒ)能(néng) 找到(zhǎodào)答案(dáàn) 哪怕(nǎpà)要(yào)逆(nì)着(zhe)光(guāng) 就(jiù)驱散(qūsàn)黑暗(hēiàn) 丢弃(diūqì)所有(suǒyǒu)的(de)负担(fùdān) 不再(búzài)孤单(gūdān) 不再(búzài)孤单(gūdān) 也许(yěxǔ)世界(shìjiè)就(jiù)这样(zhèyàng) 我(wǒ)也(yě)还(hái)在(zài)路上(lùshang) 没有(méiyǒu)人(rén)能(néng)诉说(sùshuō) 也许(yěxǔ)我(wǒ)只能(zhǐnéng)沉默(chénmò) 眼泪(yǎnlèi)湿润(shīrùn)眼眶(yǎnkuàng) 可(kě)又(yòu)不甘(bùgān)懦弱(nuòruò) 低(dī)着(zhe)头(tóu)期待(qīdài)白昼(báizhòu) 接受(jiēshòu)所有(suǒyǒu)的(de)嘲讽(cháofěng) 向(xiàng)着风(zhefēng)拥抱(yōngbào)彩虹(cǎihóng) 勇敢(yǒnggǎn)地(dì)向前(xiàngqián)走(zǒu) 黎明(límíng)的(de)那(nà)道光(dàoguāng) 会(huì)越过(yuèguò)黑暗(hēiàn) 打破(dǎpò)一切(yíqiè)恐惧(kǒngjù)我(wǒ)能(néng) 找到(zhǎodào)答案(dáàn) 哪怕(nǎpà)要(yào)逆(nì)着(zhe)光(guāng) 就(jiù)驱散(qūsàn)黑暗(hēiàn) 丢弃(diūqì)所有(suǒyǒu)的(de)负担(fùdān) 不再(búzài)孤单(gūdān) 不再(búzài)孤单(gūdān) 黎明(límíng)的(de)那(nà)道光(dàoguāng) 会(huì)越过(yuèguò)黑暗(hēiàn) 打破(dǎpò)一切(yíqiè)恐惧(kǒngjù)我(wǒ)能(néng) […]

Học tiếng Trung qua bài hát : Thời không sai lệch

填不满半排观众的电影 tián bù mǎn bàn pái guān zhòng de diàn yǐng 直到散场时突然亮起灯 zhí dào sàn cháng shí tū rán liàng qǐ dēng 字幕定格在某某出品和发行 zì mù dìng gé zài mǒu mǒu chū pǐn hé fā xíng 我目送 他们行色匆匆 wǒ mù sòng   tā mén xíng sè cōng cōng 像个自不量力的复读生 xiàng gè zì bù liáng lì de […]

Học tiếng Trung qua bài hát : Mang Chủng 芒种

芒种 – 赵方婧&音阙诗听 máng zhǒng   –   zhào fāng jìng & yīn què shī tīng 一想到你我就 yī xiǎng dào nǐ wǒ jiù Wu Wu 空恨别梦久 kōng hèn bié mèng jiǔ Wu Wu 烧去纸灰埋烟柳 shāo qù zhǐ huī mái yān liǔ 于鲜活的枝丫 yú xiān huó dí zhī yā 凋零下的无暇 diāo líng xià dí wú xiá […]

Học tiếng Trung qua bài hát : Chúng Ta Không Giống Nhau – Wo men bu yi yang

Học tiếng Trung qua bài hát : Chúng Ta Không Giống Nhau, Lời bài hát Chúng Ta Không Giống Nhau 我们不一样 wǒ mén bù yī yàng 这么多年的兄弟 zhè me duō nián dí xiōng dì 有谁比我更了解你 yǒu shuí bǐ wǒ gēng liǎo jiě nǐ 太多太多不容易 tài duō tài duō bù róng yì 磨平了岁月和脾气 mó píng liǎo […]

Học tiếng Trung qua bài hát : Học mèo kêu《学猫叫》

Học tiếng Trung qua bài hát : Học mèo kêu《学猫叫》 女: 我们一起学猫叫 wǒ mén yī qǐ xué māo jiào 一起喵喵喵喵喵 yī qǐ miāo miāo miāo miāo miāo 在你面前撒个娇 zài nǐ miàn qián sā gè jiāo 哎呦喵喵喵喵喵 āi yōu miāo miāo miāo miāo miāo 我的心脏砰砰跳 wǒ dí xīn zàng pēng pēng tiào 迷恋上你的坏笑 mí liàn shàng […]

Lời bài hát độ ta không độ nàng tiếng trung

Lời bài hát độ ta không độ nàng tiếng trung “Độ ta không độ nàng” là bài hát đang gây bão trên mạng xã hội và các trang nghe nhạc trực tuyến những ngày đầu tháng 6.2019 作曲 : 孤独诗人 zuò qū   :   gū dú shī rén 作词 : 孤独诗人 zuò cí   […]

Học tiếng Trung qua bài hát : gặp người đúng lúc《刚好遇见你》

  歌曲原唱:李玉刚 填    词:高进 谱    曲:高进 我们哭了              我们笑着 wǒ mén kū le     wǒ mén xiào zhe 我们抬头望天空   星星还亮着几颗 wǒ mén tái tóu wàng tiān kōng  xīng xīng huán liàng zhe jī kē 我们唱着   时间的歌 wǒ mén chàng zhuó     shí jiān dí gē 才懂得相互拥抱 […]

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon