Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cái ghế 椅子 Yǐzi 2 Ghế tay vịn 扶手椅子 Fúshǒu yǐzi 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cái ghế 椅子 Yǐzi 2 Ghế tay vịn 扶手椅子 Fúshǒu yǐzi 3…
新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 : Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu đơn giản về bản thân…