5/5 - (3 bình chọn)
表演 【 biǎoyǎn 】【 BIỂU DIỄN 】

Cấp độHSK3TOCFL3

Từ loại: Động từ

icon Hanzii dictionary
biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày
戏剧、舞蹈、杂技等演出 【戲劇、舞蹈、雜技等演出】 ,把情节或技艺表现出来 【把情節或技藝表現出來】

Ví dụ:

化装表演。 【化裝表演。】

huàzhuāng biǎoyǎn。

hoá trang biểu diễn

表演体操。 【表演體操。】

biǎoyǎn tǐcāo。

biểu diễn thể dục

làm mẫu; làm động tác mẫu; thao diễn; thực hiện
做示范性的动作 【做示範性的動作】

Ví dụ:

表演新操作方法。

biǎoyǎn xīn cāozuòfāngfǎ。

làm mẫu phương pháp thao tác mới

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon