STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cái ghế | 椅子 | Yǐzi |
2 | Ghế tay vịn | 扶手椅子 | Fúshǒu yǐzi |
3 | Ghế bập bênh | 摇椅 | Yáoyǐ |
4 | Ghế đẩu | 凳子 | Dèngzǐ |
5 | Cái giá | 架子 | Jiàzi |
6 | Tủ sách, tủ đựng sách | 书橱 | Shūchú |
7 | Ghế sa lông | 长沙发 | Zhǎngshā fā |
8 | Ghế sa lông | 沙发 | Shāfā |
9 | Đệm | 坐垫 | Zuòdiàn |
10 | Bàn uống nước | 咖啡座 | Kāfēi zuò |
11 | Bình hoa | 花瓶 | Huāpíng |
12 | Gạt tàn | 烟灰缸 | Yānhuī gāng |
13 | Thuốc lá | 香烟 | Xiāngyān |
14 | Khói | 烟 | Yān |
15 | Đầu lọc, đầu thuốc lá | 烟头 | Yāntóu |
16 | Xì gà | 雪茄 | Xuějiā |
17 | Cái tẩu | 烟斗 | Yāndǒu |
18 | Lò sưởi | 壁炉 | Bìlú |
19 | Củi | 柴 | Chái |
20 | Thảm nhỏ | 小地毯 | Xiǎo dìtǎn |
21 | Cái thảm | 地毯 | Dìtǎn |
Previous Post
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng Điện