Wednesday, 20 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ

4.8/5 - (5 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Gỗ tếch 柚木 Yòumù
2 Gỗ lim 铁杉 tiě shān
3 Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch) 檑木 léi mù
4 Cây trăn 榛木 zhēn mù
5 Cây trắc 花梨木 huālí mù
6 Gỗ băng phiến/gỗ long não 樟木 zhāng mù
7 Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán
8 Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 原木 yuánmù
9 Gỗ cứng 硬木 yìngmù
10 Gỗ xốp/gỗ nhẹ 软木 ruǎnmù
11 Tấm gỗ 板材 bǎncái
12 Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn
13 Tấm bảng kết hợp 密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn
14 Gỗ cây sến, cứng và chắc 朴子 (铁木的一种) pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng]
15 Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim 格木 (铁木的一种) gé mù [tiě mù de yī zhǒng]
16 Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí mù
17 Gỗ lim 格木 gé mù
18 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù
19 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù
20 Gỗ mun 乌纹木 wū wén mù
21 Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù
22 Gỗ cay hạt 栗子木 lìzǐ mù
23 Gỗ mit 菠萝蜜木 bōluómì mù
24 Pơ-mu 鸡柚木 jī yòumù
25 Gỗ đỏ 古缅茄樹 gǔ miǎnjiā shù
26 Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù
27 Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán
28 Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán
29 Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi
30 Gỗ Cho chỉ tau 望天树 wàng tiānshù
31 Gỗ bách 柏木 bǎimù
32 Gõ cà chít 鸡翅木 jīchì mù
33 cây Tùng sōng
34 Cây tùng tuyết 雪松类 xuěsōng lèi
35 Cây thông rụng 落叶松 luòyè sōng
36 Quả thông 松果 sōng guǒ
37 Cây bách 柏树 bóshù
38 Cây Hoàng dương 黄杨 huángyáng
39 Cây Bạch dương 白杨 báiyáng
40 Cây dương 三角叶杨 sānjiǎo yè yáng
41 Họ nhà cây liễu 紫皮柳树 zǐ pí liǔshù
42 Cây liễu 垂柳 chuíliǔ
43 Giống cây cáng lò, giống cây bulô 白桦 báihuà
44 Cây phong 枫树 fēng shù
45 Cây củ tùng 红杉 hóng shān
46 Gỗ linh san 冷杉 lěngshān
47 Cây độc cần 铁杉 tiě shān
48 cây vân sam 云杉 yún shān
49 cây thủy tùng 紫杉 zǐ shān
50 Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 桉树 ānshù
51 Giống cây keo 洋槐 yánghuái
52 Cây keo 金合欢树 jīn héhuān shù
53 Cây long não 樟树 zhāngshù
54 Gỗ hồng mộc tán 紫檀 zǐtán
55 Gỗ đàn hương 檀香木 tán xiāngmù
56 Gỗ sơn tiêu 椴木 duàn mù
57 Cây đoan 椴树 duàn shù
58 Cây thanh lương trà 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí
59 Gỗ tếch 柚木树 yòumù shù
60 Cây đu 榆木树 yú mù shù
61 Cây sồi 橡树 xiàngshù
62 Quả cây sồi 橡树果 xiàngshù guǒ
63 Cây sung dâu 美国梧桐 měiguó wútóng
64 Cây lá quạt, cây bạch 银杏树 yínxìng shù
65 Cây nhựa ruồi 冬青 dōngqīng
66 Cây dừa 椰树 yē shù
67 Cây chà là 枣椰树 zǎo yē shù
68 Cây mại châu 山核桃树 shān hétáo shù
69 Cây tiêu huyền 悬铃树 xuán líng shù
70 Cây sồi 毛榉 máo jǔ
71 Cây dẻ ngựa 七叶树 qī yè shù
72 Cây mận gai 黑刾李 hēi cì lǐ
73 Cây bao báp 猴靣包树 hóu miàn bāo shù
74 Cây cơm cháy 接骨木 jiēgǔ mù
75 Cây mè 苏铁 sūtiě
76 Gỗ ép 夹板 jiábǎn
77 Gỗ bạch đàn 桉树 ān shù
78 Gỗ bạch dương 桦木 huàmù
79 Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán
80 Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 原木 yuán mù
81 Gỗ cứng 硬木 yìngmù
82 Gỗ xốp/gỗ nhẹ 软木 ruǎnmù
83 Tấm gỗ 板材 bǎncái
84 Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn
85 Tấm bảng kết hợp 复合板 fùhé bǎn
86 Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí mù
87 Gỗ hương 花梨木 huālí mù
88 Gỗ lim 格木 gé mù
89 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù
90 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù
91 Gỗ cây hạt dẻ 栗子木 lìzǐ mù
92 Gỗ mít 菠萝蜜木 bōluómì mù
93 Pơ-mu 鸡柚木 jī yòumù
94 Gỗ đỏ 古缅茄樹 gǔ miǎnjiā shù
95 Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù
96 Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán
97 Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán
98 Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi
99 Gỗ bách 柏木 bǎimù
100 Gỗ cà chí 鸡翅木 jīchì mù
101 Gỗ dán 胶合板 jiāohébǎn
102 Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) 元木 yuán mù
103 Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) 杂木 (不结实) zá mù (bù jiēshi)
104 Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) 木板 mùbǎn
105 Gỗ hương 花梨木 huālí mù
106 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù
107 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù
108 Gỗ mun 乌纹木 (乌木) wū wén mù (wūmù)
109 Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù
110 Gỗ Chò chỉ 黄梢木 huáng shāo mù
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bánh trái
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon