STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bàn chải cạo râu | 修面刷 | xiū miàn shuā |
2 | Bàn chải phủi tóc | 发刷 | fǎ shuā |
3 | Búi tóc trên đỉnh đầu | 顶发髻 | dǐng fǎ jì |
4 | Búi tóc tròn (búi tó) | 辫子 | biànzi |
5 | Cái bím tóc | 发夹 | fǎ jiā |
6 | Cáo kẹp tóc | 卷发钳 | juǎnfǎ qián |
7 | Cái kẹp uốn tóc | 理发推子 | lǐfǎ tuī zi |
8 | Cái tông đơ | 修面 | xiū miàn |
9 | Cạo mặt | 修胡子 | xiū húzi |
10 | Cạo râu | 修剪, 剪发 | xiūjiǎn, jiǎn fǎ |
11 | Cắt sửa | 理发 | lǐfǎ |
12 | Cắt tóc | 头发剪到齐根 | tóufǎ jiǎn dào qí gēn |
13 | Cắt tóc sát tới chân tóc | 梳理 | shūlǐ |
14 | Chải tóc | 剃刀 | tìdāo |
15 | Dao cạo | 电动剃刀 | diàndòng tìdāo |
16 | Dao cạo râu điện | 发油 | fǎ yóu |
17 | Dầu chải tóc | 洗发剂, 洗发液 | xǐ fǎ jì, xǐ fǎ yè |
18 | Dầu gội đầu | 焗油膏 | júyóu gāo |
19 | Dầu hấp | 卷发液 | juǎnfǎ yè |
20 | Dầu uốn tóc | 护发素 | hù fā sù |
21 | Dầu xả | 理发工具 | lǐfǎ gōngjù |
22 | Dụng cụ cắt tóc | 卷发器, 卷发杠子 | juǎnfǎ qì, juǎnfǎ gàngzi |
23 | Dụng cụ uốn tóc | 蓬乱的头发 | péngluàn de tóufǎ |
24 | Đầu tóc rối bù | (使)剪成刘海式 | (shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì |
25 | Để tóc bờm, để tóc ngang trán đuôi sam | 辫梢 | biàn shāo |
26 | Đường viền tóc | 发型轮廓 | fǎxíng lúnkuò |
27 | Gel tạo kiểu tóc | 发型啫哩, 发胶 | fǎxíng zhě lī, fàjiāo |
28 | Giấy uốn tóc | 卷发垫纸 | juǎnfǎ diàn zhǐ |
29 | Gội đầu | 洗发 | xǐ fǎ |
30 | Gội đầu bằng dầu gội | 油洗 | yóu xǐ |
31 | Gội khô | 干洗 | gānxǐ |
32 | Gương | 镜子 | jìngzi |
33 | Hiệu cắt tóc làm đầu | 美发厅 | měifǎ tīng |
34 | Hói đỉnh đầu | 秃顶 | tūdǐng |
35 | Kem cạo râu | 剃须膏 | tì xū gāo |
36 | Keo, mouse, gel | 喷发定形剂 | pēn fǎ dìngxíng jì |
37 | Kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
38 | Kéo tỉa tóc | 削发剪 | xuèfǎ jiǎn |
39 | Khăn trùm đầu lớn | 大包头 | dà bāotóu |
40 | Kiểu tóc | 发式 | fǎ shì |
41 | Kiểu tóc đuôi ngựa | 马尾辫发型 | mǎwěi biàn fǎxíng |
42 | Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát | 平顶头发式 | píng dǐng tóufǎ shì |
43 | Kiểu tóc lượn sóng | 波浪式发型 | bōlàng shì fǎxíng |
44 | Kiểu tóc thẳng | 平直式发型 | píng zhí shì fǎxíng |
45 | Kiểu tóc uốn ướt | 水烫波浪式 | shuǐ tàng bōlàng shì |
46 | Kiểu tóc vòng hoa đội đầu | 花冠发式 | huāguān fǎ shì |
47 | Kiểu tóc xoăn cao | 高卷式发型 | gāo juǎn shì fǎxíng |
48 | Kiểu tóc xù | 鬈毛狗式发型 | quán máo gǒu shì fǎxíng |
49 | Lược | 梳子 | shūzi |
50 | Lược răng nhỏ | 细齿梳 | xì chǐ shū |
51 | Mái tóc đẹp | 秀发 | xiù fà |
52 | Mạng trùm tóc | 发网 | fǎ wǎng |
53 | Massage mặt | 面部按摩 | miànbù ànmó |
54 | Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēngjī |
55 | Mớ tóc, lọn tóc | 头发的一簇 | tóufǎ de yī cù |
56 | Một lọn tóc | 一束头发 | yī shù tóufǎ |
57 | Nghề cắt tóc | 理发业 | lǐfǎ yè |
58 | Người tóc xoăn | 头发鬈曲的人 | tóufǎ quán qū de rén |
59 | Nhà tạo mẫu tóc | 发式师 | fǎ shì shī |
60 | Nhuộm một phần tóc | 局部染发 | júbù rǎnfǎ |
61 | Nhuộm tóc | 染发 | rǎnfǎ |
62 | Nước thơm cạo râu | 剃须香液 | tì xū xiāng yè |
63 | Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc | 理发店旋转标志彩柱 | lǐfǎ diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi zhù |
64 | Râu, râu ở hai bên mang tai | 髯 | rán |
65 | Râu dài | 长胡子 | cháng húzi |
66 | Râu dê | 山羊胡子 | shānyáng húzi |
67 | Râu quai nón | 络腮胡子 | luòsāi húzi |
68 | Râu rậm | 大胡子 | dà húzi |
69 | Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến | 八字须 | bāzì xū |
70 | Râu xồm | 连鬓胡子 | lián bìn húzi |
71 | Rẽ ngôi | 分缝 | fēn fèng |
72 | Rẽ ngôi bên | 边分缝 | biān fēn fèng |
73 | Rẽ ngôi giữa | 中分缝 | zhōng fēn fèng |
74 | Ria mép | 髭 | zī |
75 | Sáp chải tóc | 发蜡 | fàlà |
76 | Sấy | 吹风 | chuīfēng |
77 | Sấy tóc ướt | 水烫 | shuǐ tàng |
78 | Sửa sắc đẹp (bằng phẫu thuật) | 整容 | zhěngróng |
79 | Thợ cạo | 修面人 | xiū miàn rén |
80 | Thợ cắt tóc | 理发师 | lǐfǎ shī |
81 | Thuốc làm đẹp tóc | 美发剂 | měifǎ jì |
82 | Thuốc mọc tóc | 生发剂 | shēng fǎ jì |
83 | Thuốc nhuộm tóc | 染发剂 | rǎnfǎ jì |
84 | Tỉa thưa tóc, tỉa móng tóc | 把头发削薄 | bǎ tóufǎ xiāo báo |
85 | Tóc | 头发 | tóufǎ |
86 | Tóc bạc | 白发 | bái fà |
87 | Tóc bờm, tóc cắt ngang trán | 刘海儿 | liúhǎi er |
88 | Tóc dày, tóc sợi to | 粗发 | cū fǎ |
89 | Tóc đen nhánh | 乌亮的头发 | wūliàng de tóufǎ |
90 | Tóc đuôi ngựa | 马尾辫 | mǎwěi biàn |
91 | Tóc giả | 假发 | jiǎfǎ |
92 | Tóc giả chùm của nữ | 女子小束假发 | nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ |
93 | Tóc giả làm bằng sợi len | 毛线制的假发 | máoxiàn zhì de jiǎfǎ |
94 | Tóc mai | 鬓角 | bìnjiǎo |
95 | Tóc mảnh, tóc mềm | 细发 | xì fa |
96 | Tóc quăn trước trán | 前额卷发 | qián’é juǎnfǎ |
97 | Tóc thề | 垂发 | chuí fā |
98 | Tóc thưa | 稀疏的头发 | xīshū de tóufǎ |
99 | Tóc xoăn | 鬈发 | quán fǎ |
100 | Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc | 螺旋式卷发 | luóxuán shì juǎnfǎ |
101 | Uốn tóc | 烫发 | tàngfǎ |
102 | Uốn tóc bằng thuốc | 化学烫发 | huàxué tàngfǎ |
103 | Uốn tóc nguội (không dùng điện) | 冷烫 | lěngtàng |
104 | Xà phòng cạo râu | 剃须皂 | tì xū zào |
105 | Xịt gôm, keo | 喷胶 | pēn jiāo |
Previous Post
Từ vựng Tiếng Trung về Hàn xì