Friday, 25 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Hiệu Cắt tóc

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bàn chải cạo râu 修面刷 xiū miàn shuā
2 Bàn chải phủi tóc 发刷 fǎ shuā
3 Búi tóc trên đỉnh đầu 顶发髻 dǐng fǎ jì
4 Búi tóc tròn (búi tó) 辫子 biànzi
5 Cái bím tóc 发夹 fǎ jiā
6 Cáo kẹp tóc 卷发钳 juǎnfǎ qián
7 Cái kẹp uốn tóc 理发推子 lǐfǎ tuī zi
8 Cái tông đơ 修面 xiū miàn
9 Cạo mặt 修胡子 xiū húzi
10 Cạo râu 修剪, 剪发 xiūjiǎn, jiǎn fǎ
11 Cắt sửa 理发 lǐfǎ
12 Cắt tóc 头发剪到齐根 tóufǎ jiǎn dào qí gēn
13 Cắt tóc sát tới chân tóc 梳理 shūlǐ
14 Chải tóc 剃刀 tìdāo
15 Dao cạo 电动剃刀 diàndòng tìdāo
16 Dao cạo râu điện 发油 fǎ yóu
17 Dầu chải tóc 洗发剂, 洗发液 xǐ fǎ jì, xǐ fǎ yè
18 Dầu gội đầu 焗油膏 júyóu gāo
19 Dầu hấp 卷发液 juǎnfǎ yè
20 Dầu uốn tóc 护发素 hù fā sù
21 Dầu xả 理发工具 lǐfǎ gōngjù
22 Dụng cụ cắt tóc 卷发器, 卷发杠子 juǎnfǎ qì, juǎnfǎ gàngzi
23 Dụng cụ uốn tóc 蓬乱的头发 péngluàn de tóufǎ
24 Đầu tóc rối bù (使)剪成刘海式 (shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì
25 Để tóc bờm, để tóc ngang trán đuôi sam 辫梢 biàn shāo
26 Đường viền tóc 发型轮廓 fǎxíng lúnkuò
27 Gel tạo kiểu tóc 发型啫哩, 发胶 fǎxíng zhě lī, fàjiāo
28 Giấy uốn tóc 卷发垫纸 juǎnfǎ diàn zhǐ
29 Gội đầu 洗发 xǐ fǎ
30 Gội đầu bằng dầu gội 油洗 yóu xǐ
31 Gội khô 干洗 gānxǐ
32 Gương 镜子 jìngzi
33 Hiệu cắt tóc làm đầu 美发厅 měifǎ tīng
34 Hói đỉnh đầu 秃顶 tūdǐng
35 Kem cạo râu 剃须膏 tì xū gāo
36 Keo, mouse, gel 喷发定形剂 pēn fǎ dìngxíng jì
37 Kéo 剪刀 jiǎndāo
38 Kéo tỉa tóc 削发剪 xuèfǎ jiǎn
39 Khăn trùm đầu lớn 大包头 dà bāotóu
40 Kiểu tóc 发式 fǎ shì
41 Kiểu tóc đuôi ngựa 马尾辫发型 mǎwěi biàn fǎxíng
42 Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát 平顶头发式 píng dǐng tóufǎ shì
43 Kiểu tóc lượn sóng 波浪式发型 bōlàng shì fǎxíng
44 Kiểu tóc thẳng 平直式发型 píng zhí shì fǎxíng
45 Kiểu tóc uốn ướt 水烫波浪式 shuǐ tàng bōlàng shì
46 Kiểu tóc vòng hoa đội đầu 花冠发式 huāguān fǎ shì
47 Kiểu tóc xoăn cao 高卷式发型 gāo juǎn shì fǎxíng
48 Kiểu tóc xù 鬈毛狗式发型 quán máo gǒu shì fǎxíng
49 Lược 梳子 shūzi
50 Lược răng nhỏ 细齿梳 xì chǐ shū
51 Mái tóc đẹp 秀发 xiù fà
52 Mạng trùm tóc 发网 fǎ wǎng
53 Massage mặt 面部按摩 miànbù ànmó
54 Máy sấy tóc 吹风机 chuīfēngjī
55 Mớ tóc, lọn tóc 头发的一簇 tóufǎ de yī cù
56 Một lọn tóc 一束头发 yī shù tóufǎ
57 Nghề cắt tóc 理发业 lǐfǎ yè
58 Người tóc xoăn 头发鬈曲的人 tóufǎ quán qū de rén
59 Nhà tạo mẫu tóc 发式师 fǎ shì shī
60 Nhuộm một phần tóc 局部染发 júbù rǎnfǎ
61 Nhuộm tóc 染发 rǎnfǎ
62 Nước thơm cạo râu 剃须香液 tì xū xiāng yè
63 Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc 理发店旋转标志彩柱 lǐfǎ diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi zhù
64 Râu, râu ở hai bên mang tai rán
65 Râu dài 长胡子 cháng húzi
66 Râu dê 山羊胡子 shānyáng húzi
67 Râu quai nón 络腮胡子 luòsāi húzi
68 Râu rậm 大胡子 dà húzi
69 Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến 八字须 bāzì xū
70 Râu xồm 连鬓胡子 lián bìn húzi
71 Rẽ ngôi 分缝 fēn fèng
72 Rẽ ngôi bên 边分缝 biān fēn fèng
73 Rẽ ngôi giữa 中分缝 zhōng fēn fèng
74 Ria mép
75 Sáp chải tóc 发蜡 fàlà
76 Sấy 吹风 chuīfēng
77 Sấy tóc ướt 水烫 shuǐ tàng
78 Sửa sắc đẹp (bằng phẫu thuật) 整容 zhěngróng
79 Thợ cạo 修面人 xiū miàn rén
80 Thợ cắt tóc 理发师 lǐfǎ shī
81 Thuốc làm đẹp tóc 美发剂 měifǎ jì
82 Thuốc mọc tóc 生发剂 shēng fǎ jì
83 Thuốc nhuộm tóc 染发剂 rǎnfǎ jì
84 Tỉa thưa tóc, tỉa móng tóc 把头发削薄 bǎ tóufǎ xiāo báo
85 Tóc 头发 tóufǎ
86 Tóc bạc 白发 bái fà
87 Tóc bờm, tóc cắt ngang trán 刘海儿 liúhǎi er
88 Tóc dày, tóc sợi to 粗发 cū fǎ
89 Tóc đen nhánh 乌亮的头发 wūliàng de tóufǎ
90 Tóc đuôi ngựa 马尾辫 mǎwěi biàn
91 Tóc giả 假发 jiǎfǎ
92 Tóc giả chùm của nữ 女子小束假发 nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ
93 Tóc giả làm bằng sợi len 毛线制的假发 máoxiàn zhì de jiǎfǎ
94 Tóc mai 鬓角 bìnjiǎo
95 Tóc mảnh, tóc mềm 细发 xì fa
96 Tóc quăn trước trán 前额卷发 qián’é juǎnfǎ
97 Tóc thề 垂发 chuí fā
98 Tóc thưa 稀疏的头发 xīshū de tóufǎ
99 Tóc xoăn 鬈发 quán fǎ
100 Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc 螺旋式卷发 luóxuán shì juǎnfǎ
101 Uốn tóc 烫发 tàngfǎ
102 Uốn tóc bằng thuốc 化学烫发 huàxué tàngfǎ
103 Uốn tóc nguội (không dùng điện) 冷烫 lěngtàng
104 Xà phòng cạo râu 剃须皂 tì xū zào
105 Xịt gôm, keo 喷胶 pēn jiāo
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon