Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 2

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 ruồi 苍蝇 Cāngyíng
2 ve sầu 蝉, 知了 Chán, zhīliǎo
3 bướm 蝴蝶 Húdié
4 tò vò 黄蜂 Huángfēng
5 tò vò 胡蜂 Húfēng
6 ong bắp cày 蚂蜂 Mǎ fēng
7 kiến 蚂蚁 Mǎyǐ
8 ong mật 蜜蜂 Mìfēng
9 bọ rùa 瓢虫 Piáo chóng
10 bọ hung 蜣螂 Qiāng láng
11 chuồn chuồn 蜻蜓 Qīngtíng
12 bọ ngựa 螳螂 Tángláng
13 muỗi 蚊子 Wénzi
14 dế mèn 蟋蟀 Xīshuài
15 châu chấu 蚱蜢 Zhàměng
16 gián 蟑螂 Zhāngláng
17 nhện 蜘蛛 Zhīzhū

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1

1 Ruồi 苍蝇 Cāngyíng
2 Ve sầu 蝉, 知了 Chán, zhīliǎo
3 Bướm 蝴蝶 Húdié
4 Ong vàng 黄蜂 Huángfēng
5 Tò vò 胡蜂 Húfēng
6 Ong bắp cày 蚂蜂 Mǎ fēng
7 Kiến 蚂蚁 Mǎyǐ
8 Ong mật 蜜蜂 Mìfēng
9 Bọ rùa 瓢虫 Piáo chóng
10 Bọ hung 蜣螂 Qiāng láng
11 Chuồn chuồn 蜻蜓 Qīngtíng
12 Bọ ngựa 螳螂 Tángláng
13 Muỗi 蚊子 Wénzi
14 Dế mèn 蟋蟀 Xīshuài
15 Châu chấu 蚱蜢 Zhàměng
16 Gián 蟑螂 Zhāngláng
17 Nhện 蜘蛛 Zhīzhū
18 Bọ cạp 蝎子 Xiēzi
19 Bọ cánh cứng 甲虫 Jiǎchóng
20 Bọ chét 跳蚤 Tiàozǎo
21 Bọ hung 蜣螂 Qiāngláng
22 Bọ que 竹节虫 Zhújiéchóng
23 Bọ rùa 瓢虫 Piáochóng
24 Bọ vẽ nước 豉虫 Chǐchóng
25 Bọ xít Chūn
26 Bọ xít vải 茘蝽 Lì chūn
27 Bướm 蝴蝶 Húdié
28 Bướm Kalima, bướm lá khô 枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié
29 Bướm phượng 凤蝶 Fèngdié
30 Cà cuống 桂花蝉、田鳖 Guìhuāchán, tiánbiē
31 Cánh cam 大青铜金龟 Dàqīngtóng jīnguī
32 Cào cào, cào cào lúa 稻蝗 Dàohuáng
33 Chấu 蝗虫、蚱蜢 Huángchóng, zhàměng   châu
34 Chấy 头虱 Tóushī
35 Cuốn chiếu 马陆 Mǎlù
36 Dế trũi 蝼蛄 Lóugū
37 Đỉa 蚂蟥、水蛭 Mǎhuáng, shuǐzhì
38 Đom đóm 萤火虫 Yínghuǒchóng
39 Gián 蟑螂 Zhāngláng
40 Gián đất 土鳖 Tǔbiē
41 Giun 蚯蚓 Qiūyǐn
42 Giun đỏ, trùn quế 红蚯蚓 Hóngqiūyǐn
43 Các loài trong họ bọ hung nói chung 金龟子 Jīnguīzi
44 Mối 白蚁 Báiyǐ
45 Mọt gạo 米象 Mǐxiàng
46 Mọt gỗ 鳞毛粉蠹 Línmáo fěndù
47 Ngài, bướm đêm É
48 Nhặng 丽蝇 Lìyíng
49 Nhện lông 避日蛛 Bìrìzhū
50 Nhện nước 水蜘蛛 Shuǐzhīzhū
51 Nhộng Yǒng
52 Niềng niễng 龙虱 Lóngshī
53 Ốc sên đất, sên trần 蛞蝓 Kuòyú
54 Ong Fēng
55 Ong bầu 熊蜂 Xióngfēng
56 Ong mật 蜜蜂 Mìfēng
57 Ong vò vẽ 胡蜂 Húfēng
58 Rận 体虱 Tǐshī
59 Rận nước 水蚤、鱼虫 Shuǐ zǎo, yú chóng
60 Rệp 臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī
61 Rệp cây, rầy mềm 蚜虫 Yáchóng
62 Rết 蜈蚣 Wúgōng
63 Ruồi 苍蝇 Cāngyíng
64 Ruồi giấm 果蝇 Guǒyíng
65 Ruồi trâu 牛虻 Niúméng
66 Sâu bướm 毛虫 Máochóng
67 Sâu đo 尺蠖 Chǐhuò
68 Tằm Cán
69 Trùng roi xanh 眼虫 Yǎn chóng
70 Ve Chán
71 Xén tóc 天牛 Tiānniú
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Máy tính

 

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon