Nước ngọt tiếng Trung là gì?
苏打水 sūdǎshuǐ 蘇打水 Nước ngọt danh từ * 苏打水含有很多糖分。 Sūdǎshuǐ hányǒu hěnduō tángfèn. 蘇打水含有很多糖分。 Soda chứa rất nhiều đường. *…
苏打水 sūdǎshuǐ 蘇打水 Nước ngọt danh từ * 苏打水含有很多糖分。 Sūdǎshuǐ hányǒu hěnduō tángfèn. 蘇打水含有很多糖分。 Soda chứa rất nhiều đường. *…
果汁 guǒzhī 果汁 Nước hoa quả danh từ * 这个饮料百分之四十是葡萄汁,百分之五十是苹果汁,百分之十是梨汁。 Zhègè yǐnliào bǎi fēn zhī sìshí shì pútaozhī, bǎi fēn…
胸 xiōng 胸 ngực danh từ * 我胸口疼。 Wǒ xiōngkǒu téng. 我胸口疼。 Tôi bị đau ngực. * 医生和护士正在给病人的胸部做X光。 Yīshēng hé…
教室 jiàoshì 教室 lớp học danh từ * 孩子们在教室里。 Háizimen zài jiàoshì lǐ. 孩子們在教室裏。 Những đứa trẻ đang ở trong…
学生 xuéshēng 學生 học sinh danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Wǒ cónglái dōu…
笔记本 bǐjìběn 筆記本 sổ tay danh từ * 男人正在笔记本上写东西。 Nánrén zhèngzài bǐjìběn shàng xiě dōngxi. 男人正在筆記本上寫東西。 Người đàn ông đang…
亚洲 Nha Châu 亞洲 Châu Á danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó với bất kỳ…
彩虹 cǎihóng 彩虹 cầu vồng danh từ * 雨后你可能会看见彩虹。 Yǔ huu nǐ kěnéng huì kànjiàn cǎihóng. 雨後你可能會看見彩虹。 Sau cơn mưa,…
饭 cái quạt 飯 bữa ăn danh từ * 大厨在做饭。 Dàchú zài zuò fàn. 大廚在做飯。 Đầu bếp đang làm một…
学习 xuéxí 學習 học động từ * 高中生在图书馆学习。 Gāozhōngshēng zài túshūguǎn xuéxí. 高中生在圖書館學習。 Học sinh trung học học tại thư…