bật lửa tiếng Trung là gì?
打火机 dǎhuǒjī 打火機 bật lửa danh từ * 打火机打着了。 Dǎhuǒjī dǎzháo lê. 打火機打著了。 Bật lửa được thắp sáng. * 打打火机…
打火机 dǎhuǒjī 打火機 bật lửa danh từ * 打火机打着了。 Dǎhuǒjī dǎzháo lê. 打火機打著了。 Bật lửa được thắp sáng. * 打打火机…
换乘 huànchéng 換乘 chuyển khoản động từ * 乘客们正在换乘火车。 Chéngkèmen zhèngzài huànchéng huǒchē. 乘客們正在換乘火車。 Hành khách đang chuyển tàu. *…
手腕 shǒuwàn 手腕 cổ tay danh từ * 那个运动员因为手腕受伤退出了。 Nàge yùndòngyuán yīnwéi shǒuwàn shòushāng tuìchū le. 那個運動員因為手腕受傷退出了。 Cầu thủ ngồi…
教 jiāo 教 dạy bảo động từ * 老师在教课。 Lǎoshī zài jiāo kè. 老師在教課。 Cô giáo đang dạy lớp. *…
饭桌 fànzhuō 飯桌 bàn ăn danh từ * 我们只在正式聚餐时用我们的餐桌。 Wǒmen zhǐ zài zhèngshì jùcān shí yòng wǒmen de cāzhuō. 我們只在正式聚餐時用我們的餐桌。…
大学 daxué 大學 trường đại học danh từ * 在大学的时候,我得选择怎样来生活。 Zài dàxué de shíhou, wǒ děi xuǎnzé zěnyàng lái shēnghuó.…
画 huà 畫 bức vẽ danh từ * 我自己画的这画。 Wǒ zìjǐ huà de zhè huà. 我自己畫的這畫。 Tôi đã tự vẽ…
药店 yàođiàn 藥店 tiệm thuốc danh từ * 药店挨着医院。 Yàodiàn āizhe yīyuàn. 藥店挨著醫院。 Nhà thuốc cạnh bệnh viện. * 药剂师在药店工作。…
桌子 chủ tử 桌子 bàn danh từ * 我们在餐桌上做作业,玩游戏。 Wǒmen zài cānzhuō shàng zuò zuòyè, wán yóuxì. 我們在餐桌上做作業玩游戲。 Chúng tôi…
电影 diànyǐng 電影 phim ảnh danh từ * 人们正在电影院看电影。 Rénmen zhèngzài diànyǐngyuàn kàn diànyǐng. 人們正在電影院看電影。 Mọi người đang xem một…