来 [lái] Từ phồn thể: (來、勑) Bộ: 木 (朩) – Mộc Số nét: 7 Hán [...]
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo phông T恤 T xù 2 Cổ [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Xôi 糯米饭 Nuòmǐ fàn 2 Bánh mỳ [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cục trưởng bưu chính (bưu điện) 邮政局长 [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ắc quy, pin 电池 diànchí 2 Bãi [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán ra 出售 Chūshòu 2 Hợp đồng [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Du khách Yóukè 游客 2 Ngành du [...]
听 Từ phồn thể: (聽、聼) [tīng] Bộ: 口 – Khẩu Số nét: 7 Hán Việt: THÍNH [...]
说 Từ phồn thể: (説) [shuō] Bộ: 讠(Ngôn) Hán Việt: THUYẾT nói; kể。用话来表达意思。 我不会唱歌,只说了个笑话。 tôi [...]